Bạn thấy gì khi nhìn vào bảng điều khiển CRM của mình? 👀 Một hỗn hợp các số, biểu đồ và bảng biểu, tất cả đều nhằm kể một câu chuyện về khách hàng của bạn.
Nhưng làm thế nào để biết bạn đang tập trung vào các chỉ số phù hợp?
Nếu không có các tiêu chuẩn tham chiếu phù hợp, bạn dễ dàng bị lạc trong biển dữ liệu không mang lại giá trị cho việc ra quyết định.
Trong blog này, chúng tôi sẽ khám phá các chỉ số CRM quan trọng cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết cần thiết để củng cố mối quan hệ và điều chỉnh chiến lược kinh doanh. 📊
Hiểu rõ các chỉ số CRM
⏰ Tóm tắt 60 giây
- Các chỉ số CRM là các chỉ số có thể đo lường được để đánh giá hiệu quả của các chiến lược quản lý mối quan hệ khách hàng
- Các loại chỉ số CRM:
- Chỉ số hiệu suất kinh doanh tập trung vào kết quả tài chính như hiệu suất bán hàng và tăng trưởng doanh thu
- Chỉ số mức độ chấp nhận của người dùng đánh giá mức độ hiệu quả của các nhóm trong việc sử dụng các công cụ CRM
- Chỉ số nhận thức của khách hàng đánh giá mức độ hài lòng và lòng trung thành
- Tập trung vào các chỉ số North Star như NPS, CLV, tỷ lệ tương tác, CAC và các chỉ số về quy trình bán hàng để đưa ra quyết định
- ClickUp giúp phân tích các chỉ số CRM trở nên cực kỳ dễ dàng với các tính năng như Bảng điều khiển, Mục tiêu, Nhiệm vụ, Trường tùy chỉnh, Tự động hóa và hơn thế nữa
Hiểu về các chỉ số CRM
Chỉ số CRM là các chỉ số quan trọng giúp doanh nghiệp đo lường hiệu quả của các nỗ lực quản lý mối quan hệ khách hàng.
Việc theo dõi các chỉ số CRM phù hợp cho phép các nhóm đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu, tối ưu hóa tương tác với khách hàng và cải thiện chiến lược tăng trưởng. Các chỉ số CRM này giúp bạn hiểu mức độ kết nối của bạn với khách hàng và mối quan hệ này ảnh hưởng như thế nào đến mục tiêu kinh doanh của bạn.
🧠 Thông tin thú vị: Khái niệm CRM xuất hiện từ những năm 1980, khi các doanh nghiệp bắt đầu sử dụng cơ sở dữ liệu để theo dõi tương tác với khách hàng.
Các loại chỉ số CRM
Các chỉ số CRM thường được chia thành ba loại chính, mỗi loại phục vụ một mục đích riêng biệt trong việc đánh giá các khía cạnh khác nhau của quản lý khách hàng. 👇
- Chỉ số hiệu suất kinh doanh: Tập trung vào việc đo lường tác động tài chính của các nỗ lực CRM của bạn. Ví dụ phổ biến bao gồm hiệu suất bán hàng và tăng trưởng doanh thu. Các chỉ số này cung cấp cho bạn một bức tranh rõ ràng về cách chiến lược CRM của bạn đóng góp vào kết quả kinh doanh
- Chỉ số sử dụng của người dùng: Đo lường hiệu quả sử dụng nền tảng CRM của nhóm bạn. Tỷ lệ sử dụng phần mềm và số lượng người dùng hoạt động có thể giúp bạn đánh giá liệu nhóm của bạn có đang tận dụng tối đa các tính năng của CRM hay không
- Chỉ số nhận thức của khách hàng: Cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về cảm nhận của khách hàng đối với doanh nghiệp của bạn. Điểm NPS (Net Promoter Score) và CES (Customer Effort Score) là những ví dụ điển hình. Theo dõi các chỉ số này giúp bạn hiểu mức độ trung thành và sự hài lòng của khách hàng
Các chỉ số CRM cần thiết cần theo dõi
Hãy đi thẳng vào vấn đề — theo dõi các chỉ số CRM phù hợp là chìa khóa để hiểu những gì đang hoạt động hiệu quả và những gì cần chú ý. Dưới đây là phân tích chi tiết về những chỉ số quan trọng nhất cần tập trung vào. 📋
1. Điểm NPS (Net Promoter Score)
NPS là một trong những ví dụ về chỉ số CRM đơn giản nhưng có tác động mạnh mẽ nhất để đánh giá mức độ trung thành của khách hàng.
Dựa trên câu hỏi quan trọng: Bạn có khả năng giới thiệu công ty chúng tôi cho bạn bè hoặc đồng nghiệp không?
Khách hàng trả lời theo thang điểm từ 0 đến 10, được phân loại thành ba nhóm riêng biệt:
- Người quảng bá (9-10): Đây là những người hâm mộ trung thành của bạn, họ tích cực giới thiệu doanh nghiệp của bạn cho người khác, thúc đẩy tăng trưởng tự nhiên
- Nhóm thụ động (7-8): Hài lòng nhưng không nhiệt tình, họ sẽ không làm tổn hại đến danh tiếng của bạn nhưng cũng không ủng hộ thương hiệu của bạn
- Những người chỉ trích (0-6): Những khách hàng này không hài lòng và có thể khiến những người khác không muốn sử dụng dịch vụ của bạn
Việc tính toán NPS rất đơn giản: trừ tỷ lệ phần trăm của những người chỉ trích khỏi tỷ lệ phần trăm của những người quảng bá. Điểm số kết quả nằm trong phạm vi từ -100 đến 100.
Theo dõi NPS thường xuyên cho phép bạn thấy nhận thức của khách hàng thay đổi theo thời gian.
NPS cao phản ánh mức độ trung thành của khách hàng và cho thấy bạn đang đáp ứng hoặc vượt quá mong đợi. Ngược lại, điểm số thấp là lời cảnh báo để giải quyết các vấn đề thường xuyên, cải thiện dịch vụ khách hàng hoặc nâng cao chất lượng sản phẩm.
2. Điểm nỗ lực của khách hàng
CES đo lường mức độ dễ dàng của khách hàng khi tương tác với công ty bạn, tiết lộ những thông tin quan trọng về trải nghiệm dịch vụ của bạn.
Thông thường, khách hàng được yêu cầu đánh giá trải nghiệm của họ bằng một câu như "Công ty đã giúp tôi giải quyết vấn đề của mình một cách dễ dàng" trên thang điểm từ 1 đến 7. Điểm càng thấp, trải nghiệm càng dễ dàng. Mục tiêu là giảm nỗ lực của khách hàng, vì trải nghiệm suôn sẻ hơn sẽ dẫn đến sự hài lòng và lòng trung thành cao hơn.
Người tiêu dùng hiện đại coi trọng hiệu quả hơn hầu hết mọi thứ khác.
Quy trình hỗ trợ phức tạp, nhiều điểm chuyển giao hoặc các bước giải quyết vấn đề rắc rối có thể nhanh chóng làm suy giảm thiện cảm của khách hàng. CES giúp các tổ chức xác định và loại bỏ sự phức tạp không cần thiết trong hành trình của khách hàng.
Ví dụ: một công ty viễn thông có thể phát hiện ra rằng khách hàng dành quá nhiều thời gian để điều hướng hệ thống điện thoại tự động, từ đó thúc đẩy việc thiết kế lại cơ sở hạ tầng hỗ trợ khách hàng.
💡 Mẹo chuyên nghiệp: Sử dụng phân đoạn dữ liệu để có cái nhìn sâu sắc hơn. Phân tích các chỉ số theo nhân khẩu học, hành vi mua hàng hoặc lịch sử tương tác sẽ cung cấp cho bạn dữ liệu có thể hành động để xây dựng chiến lược cá nhân hóa.
3. Tỷ lệ gia hạn
Tỷ lệ gia hạn là chỉ số quan trọng cần theo dõi khi đánh giá mức độ hài lòng và duy trì khách hàng, đặc biệt đối với các doanh nghiệp dựa trên đăng ký. Chỉ số này đo lường tần suất khách hàng chọn gia hạn hợp đồng hoặc đăng ký.
Việc gia hạn là một chỉ số rõ ràng về sự hài lòng lâu dài.
Khách hàng gia hạn đăng ký là những khách hàng hài lòng và sẵn sàng đầu tư vào thương hiệu của bạn trong một thời gian dài hơn. Nếu tỷ lệ gia hạn thấp, đó là dấu hiệu cảnh báo rằng có điều gì đó không ổn, có thể là tính năng sản phẩm, giá cả hoặc hỗ trợ khách hàng.
Theo dõi tỷ lệ gia hạn giúp bạn xác định xu hướng và hành động chủ động. Ví dụ: nếu bạn nhận thấy tỷ lệ gia hạn giảm, đã đến lúc tìm hiểu sâu hơn phản hồi của khách hàng để hiểu lý do. Có đối thủ cạnh tranh mới trên thị trường không? Có nhu cầu chưa được đáp ứng không? Giải quyết những vấn đề này sớm có thể giúp bạn cải thiện tỷ lệ duy trì và xây dựng lòng trung thành của khách hàng.
📖 Đọc thêm: 10 phần mềm thành công nhất trong lĩnh vực khách hàng để phát triển
4. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ
Tỷ lệ khách hàng rời bỏ là mặt trái của tỷ lệ giữ chân khách hàng — nó đo lường số lượng khách hàng ngừng giao dịch với bạn trong một kỳ nhất định. Hiểu được tỷ lệ khách hàng rời bỏ là điều cần thiết để xác định các vấn đề có thể dẫn đến sự không hài lòng của khách hàng.
Tỷ lệ khách hàng rời bỏ cao thường là dấu hiệu của các vấn đề sâu xa hơn như dịch vụ khách hàng kém, sản phẩm thiếu giá trị hoặc có các lựa chọn thay thế tốt hơn trên thị trường. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ có thể được theo dõi hàng tháng, hàng quý hoặc hàng năm, tùy thuộc vào bản chất kinh doanh của bạn.
Ví dụ: nếu khách hàng hủy đăng ký vì một tính năng cụ thể, bạn có thể ưu tiên cải thiện tính năng đó hoặc khắc phục các vấn đề liên quan để giành lại họ.
Mặc dù tỷ lệ khách hàng rời bỏ thường được coi là chỉ số tiêu cực, nhưng nó có thể cung cấp thông tin chi tiết quý giá về các lĩnh vực cần cải thiện.
💡 Mẹo chuyên nghiệp: Thiết lập các cuộc họp thường xuyên với nhóm của bạn để thảo luận về cách các chỉ số CRM đang được theo dõi, những xu hướng hoặc thông tin chi tiết nào đang nổi lên và những phát hiện đó có thể cải thiện chiến lược bán hàng hoặc chiến lược khách hàng của bạn như thế nào. Điều này đảm bảo rằng tất cả các bạn đều thống nhất và đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu.
5. Chi phí duy trì khách hàng
Chi phí duy trì khách hàng là chi phí dành cho việc giữ cho khách hàng hiện tại hài lòng và trung thành. Chi phí này bao gồm các nỗ lực như hỗ trợ khách hàng, chương trình khách hàng thân thiết, giao tiếp cá nhân hóa và thậm chí cả cải tiến sản phẩm.
Mặc dù có vẻ như là một chi phí bổ sung, nhưng đầu tư vào việc giữ chân khách hàng là rất quan trọng cho lợi nhuận lâu dài.
Điều quan trọng là cân bằng chi phí duy trì với doanh thu từ khách hàng trung thành. Nếu chi phí duy trì quá cao, có lẽ đã đến lúc đánh giá lại chiến lược bán hàng và tiếp thị của bạn và tìm ra những cách hiệu quả hơn để giữ chân khách hàng.
Đầu tư vào việc giữ chân khách hàng thường mang lại hiệu quả cao hơn so với việc chỉ tập trung vào việc thu hút khách hàng mới.
Khách hàng trung thành có nhiều khả năng mua lại sản phẩm, giới thiệu cho người khác và đưa ra phản hồi mang tính xây dựng, giúp cải thiện sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
🔍 Bạn có biết? Hệ thống CRM đầu tiên, được gọi là ACT!, được phát hành vào năm 1987 bởi một công ty có tên Conductor.
6. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng
Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng đo lường mức độ hiệu quả của phần mềm CRM trong việc chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng trả tiền.
Tỷ lệ chuyển đổi cao có nghĩa là nhóm bán hàng của bạn đang hướng dẫn khách hàng tiềm năng thành công qua các giai đoạn bán hàng và chốt giao dịch. Mặt khác, tỷ lệ chuyển đổi thấp cho thấy có thể có vấn đề trong quy trình bán hàng cần được chú ý.
Việc theo dõi chỉ số này giúp bạn tối ưu hóa quy trình bán hàng và xác định điểm mà khách hàng tiềm năng bỏ cuộc. Họ mất lãi suất trước khi đăng ký? Lời chào hàng có cần mạnh mẽ hơn? Có rào cản nào đối với việc chuyển đổi, chẳng hạn như giá cả hoặc biểu mẫu dài dòng?
Xác định và giải quyết các vấn đề này đảm bảo con đường từ tạo khách hàng tiềm năng đến chuyển đổi diễn ra suôn sẻ hơn, nâng cao cơ hội tăng doanh số và doanh thu.
🔍 Bạn có biết? Chỉ cần cải thiện 1% trải nghiệm khách hàng là có thể tăng doanh thu lên 1 tỷ đô la. Ngay cả những cải tiến nhỏ trong cách doanh nghiệp tương tác với khách hàng cũng có thể mang lại lợi ích tài chính to lớn.
7. Giá trị trọn đời của khách hàng (CLV)
CLV là chỉ số quan trọng dự đoán tổng doanh thu mà một khách hàng sẽ mang lại cho doanh nghiệp của bạn trong toàn bộ mối quan hệ của họ với thương hiệu của bạn. Chỉ số này giúp hiểu giá trị lâu dài của một khách hàng và số tiền bạn có thể chi để thu hút và giữ chân họ.
Đang theo dõi CLV cho phép bạn đưa ra quyết định thông minh hơn về chi tiêu tiếp thị, đầu tư dịch vụ khách hàng và thậm chí phát triển sản phẩm.
Nếu một khách hàng có CLV cao, bạn nên đầu tư nhiều nguồn lực hơn để giữ họ hài lòng. Ngược lại, nếu giá trị trọn đời của họ thấp, bạn có thể muốn tập trung vào việc cải thiện trải nghiệm khách hàng (CX).
Chỉ số này cũng cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về hiệu quả của các chiến lược duy trì khách hàng. Nếu bạn có thể tăng giá trị trọn đời của khách hàng, điều đó cho thấy khách hàng của bạn hài lòng, gắn bó và trung thành, dẫn đến tăng trưởng doanh thu.
🤝 Lưu ý: Cố gắng cân bằng dữ liệu định lượng và định tính. Trong khi số liệu cung cấp cấu trúc, thông tin chi tiết định tính (như cảm nhận của khách hàng) có thể cung cấp bối cảnh và giúp hiểu sâu hơn về dữ liệu.
8. Chỉ số quản lý quy trình bán hàng
Các chỉ số về quy trình bán hàng cung cấp một công cụ chẩn đoán toàn diện để đánh giá hiệu suất bán hàng và doanh thu tiềm năng trong tương lai.
Các chỉ số liên kết với nhau này cung cấp chế độ xem đa chiều về hệ sinh thái bán hàng của bạn, đang theo dõi các yếu tố quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh doanh.
Các chỉ số chính về đường ống bao gồm:
- Giá trị đường ống: Đại diện cho tổng doanh thu tiềm năng từ các cơ hội hiện tại, cung cấp một bức tranh tài chính dự báo trong tương lai
- Tốc độ giao dịch: Đo lường thời gian trung bình mà các cơ hội trải qua các giai đoạn bán hàng khác nhau, nêu bật các điểm nghẽn tiềm ẩn
- Tỷ lệ thành công: Tính tỷ lệ phần trăm giao dịch thành công so với tổng số cơ hội, cho thấy hiệu quả của nhóm bán hàng
Ví dụ: nếu tốc độ giao dịch chậm lại, điều này có thể cho thấy cần phải cải thiện quy trình theo dõi hoặc tăng cường tương tác cá nhân hóa. Nếu tỷ lệ thành công thấp, điều này có thể cho thấy cần phải điều chỉnh chiến lược bán hàng hoặc các khách hàng tiềm năng của bạn không đủ điều kiện.
Các tổ chức cần xem các chỉ số trong quy trình bán hàng (pipeline metrics) như những điểm dữ liệu động, luôn thay đổi. Việc theo dõi liên tục các chỉ số này, sử dụng thông tin thời gian thực để điều chỉnh chiến lược bán hàng, phân bổ lại nguồn lực và xác định các cơ hội mới là vô cùng quan trọng.
9. Điểm hài lòng của khách hàng (CSAT)
CSAT đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau các tương tác cụ thể với công ty của bạn, chẳng hạn như yêu cầu hỗ trợ hoặc thắc mắc về sản phẩm.
Sau mỗi lần tương tác, bạn có thể yêu cầu khách hàng đánh giá trải nghiệm của họ trên thang điểm từ 1 đến 5 hoặc 1 đến 10, với điểm số cao hơn cho thấy mức độ hài lòng cao hơn.
Việc theo dõi CSAT thường xuyên cho phép bạn nhận được phản hồi ngay lập tức về CX.
CSAT cung cấp thông tin chi tiết về các điểm tiếp xúc cụ thể mà doanh nghiệp của bạn vượt trội hoặc còn thiếu sót. Điểm số càng cao, khách hàng càng có khả năng trung thành và giới thiệu công ty của bạn cho người khác.
💡 Mẹo chuyên nghiệp: Kiểm tra giả định của bạn thường xuyên. Ngay cả khi bạn nghĩ rằng mình đã hiểu rõ cơ sở khách hàng hoặc xu hướng, bạn vẫn nên thực hiện các thử nghiệm hoặc thí nghiệm để xác thực dữ liệu và cải thiện độ chính xác.
10. Tỷ lệ bán thêm và bán chéo
Các chỉ số này rất cần thiết để theo dõi hiệu quả của doanh nghiệp trong việc tạo thêm doanh thu từ khách hàng hiện tại.
Tỷ lệ bán thêm đề cập đến việc khuyến khích khách hàng mua phiên bản sản phẩm đắt hơn, trong khi tỷ lệ bán chéo liên quan đến việc cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ bổ sung.
Việc theo dõi các chỉ số này cho thấy nhóm bán hàng đang xác định cơ hội để tăng giá trị bán hàng hiệu quả như thế nào. Khi được thực hiện đúng, bán thêm và bán chéo sẽ tăng doanh thu và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
Khách hàng đánh giá cao các đề xuất được cá nhân hóa, mang lại giá trị gia tăng cho sản phẩm họ mua ban đầu. Ví dụ: nếu khách hàng mua máy tính xách tay, việc đề xuất phụ kiện liên quan như túi bảo vệ hoặc phần mềm có thể nâng cao trải nghiệm của họ.
Chìa khóa để bán thêm và bán chéo thành công là đảm bảo rằng các sản phẩm bổ sung đáp ứng nhu cầu của khách hàng, tạo ra tình huống đôi bên cùng có lợi cho cả khách hàng và doanh nghiệp.
Tỷ lệ bán thêm và bán chéo cao hơn chứng tỏ rằng nhóm của bạn hiểu nhu cầu của khách hàng và đang thành công trong việc củng cố mối quan hệ với khách hàng hiện tại.
11. Thời gian phản hồi trung bình
Thời gian phản hồi trung bình đo lường tốc độ nhóm của bạn phản hồi các yêu cầu của khách hàng, cho dù đó là qua email, trò chuyện hay điện thoại. Khách hàng mong đợi phản hồi nhanh chóng, và bạn càng giải quyết nhu cầu của họ nhanh, họ càng có khả năng có trải nghiệm tích cực.
Thời gian phản hồi chậm có thể dẫn đến sự thất vọng và không hài lòng, trong khi phản hồi nhanh hơn thường dẫn đến khách hàng hài lòng và trung thành hơn.
Cải thiện thời gian phản hồi trung bình giúp trải nghiệm khách hàng trở nên suôn sẻ hơn và tăng khả năng giữ chân khách hàng. Khách hàng coi trọng thời gian của họ, và khi họ cảm thấy được lắng nghe và hỗ trợ nhanh chóng, họ sẽ có xu hướng gắn bó với thương hiệu của bạn hơn.
Ngoài ra, việc theo dõi chỉ số này còn giúp bạn đánh giá hiệu quả của nhóm dịch vụ khách hàng.
12. Tỷ lệ tương tác của khách hàng
Tỷ lệ tương tác của khách hàng đo lường mức độ tích cực của khách hàng khi tương tác với thương hiệu của bạn.
Sự tương tác có thể diễn ra dưới nhiều hình thức, chẳng hạn như tương tác trên mạng xã hội, mở email, truy cập trang web hoặc tham gia chương trình khách hàng thân thiết. Tỷ lệ tương tác cao hơn thường cho thấy cơ sở khách hàng trung thành với thương hiệu của bạn nhiều hơn.
Việc theo dõi chỉ số này giúp hiểu những khía cạnh nào của thương hiệu bạn thu hút khách hàng và những điểm bạn có thể cải thiện.
Không cần phải nói, khách hàng gắn bó sẽ có nhiều khả năng mua lại, giới thiệu sản phẩm của bạn cho người khác và gắn bó lâu dài với thương hiệu của bạn. Nếu tỷ lệ tương tác thấp, có lẽ đã đến lúc bạn cần tinh chỉnh chiến lược tiếp thị hoặc sản phẩm để khơi dậy lại sự quan tâm của khách hàng.
Xây dựng sự tương tác mạnh mẽ hơn sẽ dẫn đến tỷ lệ giữ chân khách hàng cao hơn và nhiều giới thiệu hơn, cả hai yếu tố này đều góp phần cải thiện sự hài lòng của khách hàng và trải nghiệm tổng thể tốt hơn.
💡 Mẹo chuyên nghiệp: Ưu tiên các xu hướng dài hạn hơn là các biến động ngắn hạn. Rất dễ bị cuốn vào những thay đổi hàng ngày, nhưng theo dõi các chỉ số trong một kỳ dài hơn sẽ cho bạn bức tranh rõ ràng hơn về hiệu suất CRM của mình.
13. Tỷ lệ giải quyết lần đầu (FCR)
Đây là chỉ số quan trọng để đo lường hiệu quả của đội ngũ hỗ trợ khách hàng. Chỉ số này theo dõi tần suất các vấn đề của khách hàng được giải quyết trong lần tương tác đầu tiên mà không cần gọi điện hoặc gửi email theo dõi.
FCR cao cho thấy hệ thống hỗ trợ hiệu quả và trải nghiệm khách hàng tích cực.
Mặt khác, tỷ lệ FCR thấp có thể chỉ ra sự thiếu hiệu quả trong quy trình hỗ trợ của bạn, chẳng hạn như kiến thức không đầy đủ, nguồn lực không đủ hoặc thời gian phản hồi chậm.
Tập trung vào việc cải thiện FCR giúp nâng cao hiệu quả hoạt động và sự hài lòng của khách hàng. Khách hàng không phải theo dõi hoặc lặp lại yêu cầu của mình sẽ có xu hướng tin tưởng và trung thành với công ty của bạn hơn.
14. Thời gian phản hồi khách hàng tiềm năng
Thời gian phản hồi khách hàng tiềm năng theo dõi tốc độ phản hồi của nhóm bán hàng đối với khách hàng tiềm năng mới.
Nhóm của bạn càng nhanh chóng tương tác với khách hàng tiềm năng, khả năng chuyển đổi họ thành khách hàng trả tiền càng cao. Trả lời chậm trễ có thể dẫn đến mất cơ hội, vì khách hàng tiềm năng có thể chuyển sang đối thủ cạnh tranh.
Việc đo lường chỉ số này đảm bảo rằng nhóm bán hàng của bạn sắp xếp thứ tự ưu tiên của khách hàng tiềm năng một cách hiệu quả và tương tác với khách hàng tiềm năng kịp thời.
Bạn nên bắt đầu bằng cách xác định khoảng thời gian phản hồi tiêu chuẩn, chẳng hạn như dưới 24 giờ. Theo dõi thời điểm khách hàng tiềm năng nhập vào hệ thống CRM của bạn và thời điểm nhóm của bạn phản hồi. Trừ thời gian phản hồi ban đầu khỏi thời gian nhập mục khách hàng tiềm năng để tính thời gian phản hồi cho từng khách hàng tiềm năng.
Sau đó, tính thời gian phản hồi trung bình của tất cả các khách hàng tiềm năng trong một kỳ cụ thể để đánh giá hiệu suất tổng thể.
Phản hồi nhanh chóng cho khách hàng tiềm năng thấy rằng bạn coi trọng lãi suất của họ và mong muốn đáp ứng nhu cầu của họ. Điều này cũng tạo ra ấn tượng tốt cho phần còn lại của hành trình khách hàng, dẫn đến sự hài lòng cao hơn và mối quan hệ khách hàng lâu dài hơn.
15. Tỷ lệ phân loại khách hàng tiềm năng
Chỉ số này theo dõi tỷ lệ phần trăm khách hàng tiềm năng đáp ứng các tiêu chí của công ty bạn để trở thành khách hàng tiềm năng đủ điều kiện.
Việc theo dõi chỉ số này có thể giúp tinh chỉnh chiến lược tạo khách hàng tiềm năng và quy trình bán hàng của bạn. Tỷ lệ đủ điều kiện cao có nghĩa là nhóm bán hàng của bạn đang làm rất tốt việc lọc ra những khách hàng tiềm năng không đủ điều kiện và tập trung vào những khách hàng có khả năng chuyển đổi thành khách hàng thực sự cao nhất.
Nếu tỷ lệ này thấp, điều đó có thể cho thấy nhóm của bạn đang lãng phí thời gian vào các khách hàng tiềm năng khó có khả năng chuyển đổi.
Tập trung vào các khách hàng tiềm năng đủ điều kiện sẽ thúc đẩy thành công trong bán hàng và cải thiện trải nghiệm khách hàng tổng thể. Bạn đang tương tác với những khách hàng tiềm năng thực sự cần và quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
🔍 Bạn có biết? Với tốc độ tăng trưởng hàng năm dự kiến là 10,34% từ năm 2024 đến năm 2029, thị trường phần mềm CRM dự kiến sẽ đạt giá trị 145,60 tỷ đô la vào năm 2029. Sự mở rộng ổn định này nhấn mạnh nhu cầu toàn cầu ngày càng tăng đối với các giải pháp phần mềm này.
16. Chi phí thu hút khách hàng (CAC)
CAC cho biết bạn chi bao nhiêu để có được một khách hàng mới. Con số này bao gồm tất cả chi phí cho các chiến dịch tiếp thị, nỗ lực bán hàng và bất kỳ hoạt động nào khác liên quan đến việc thu hút khách hàng.
Để tính CAC, chỉ cần cộng tổng chi phí thu hút khách hàng, bao gồm quảng cáo, lương cho nhóm bán hàng và các nỗ lực tiếp thị khác. Sau đó, chia con số này cho số khách hàng mới mà bạn đã thu hút được. Kết quả là chi phí thu hút mỗi khách hàng.
Nếu CAC của bạn thấp, đó là tin tốt! Điều đó có nghĩa là bạn đang thu hút khách hàng mới mà không tốn quá nhiều chi phí.
Tuy nhiên, nếu chỉ số này cao, bạn có thể cần xem xét lại chiến lược của mình. Một chỉ số CAC cao có thể cho thấy chiến lược marketing hoặc bán hàng của bạn chưa hiệu quả như mong đợi. Theo dõi chỉ số này giúp đảm bảo bạn đang phát triển bền vững mà không lãng phí ngân sách.
🤝 Lời nhắc nhở thân thiện: Quá nhiều thông tin có thể khiến bạn choáng ngợp. Để tránh quá tải dữ liệu, hãy tập trung vào các chỉ số chính phù hợp với mục tiêu của bạn và cung cấp thông tin chi tiết rõ ràng.
17. Độ dài chu kỳ bán hàng
Độ dài chu kỳ bán hàng là chỉ số CRM cho biết thời gian cần thiết để một khách hàng tiềm năng chuyển từ lần tiếp xúc đầu tiên đến khi giao dịch được đóng.
Hãy coi đó là thời gian cần thiết để biến "có thể" thành "có". Bạn đóng giao dịch càng nhanh, quy trình bán hàng của bạn càng hiệu quả.
Nếu chu kỳ bán hàng của bạn ngắn, điều đó thường có nghĩa là mọi thứ đang diễn ra suôn sẻ — bạn đang nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Nhưng nếu mất nhiều thời gian để chốt giao dịch, có thể có điều gì đó đang cản trở bạn.
Điều này có thể do thông điệp không rõ ràng hoặc quá trình theo dõi chậm. Do đó, việc theo dõi chỉ số này giúp bạn phát hiện các trở ngại và xác định vấn đề đang gặp phải.
🔍 Bạn có biết? Các ngành công nghiệp khác nhau có các chu kỳ bán hàng khác nhau và hệ thống CRM có thể theo dõi độ dài của các chu kỳ này. Ví dụ, trong bán hàng B2B, độ dài chu kỳ bán hàng trung bình là 3-6 tháng, trong khi trong B2C, độ dài này thường ngắn hơn nhiều.
18. Điểm sức khỏe khách hàng
Chỉ số này cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan nhanh chóng về mức độ tương tác và sự hài lòng của khách hàng.
Nó tập hợp các dữ liệu quan trọng, chẳng hạn như tần suất khách hàng sử dụng sản phẩm của bạn, phản hồi của họ, yêu cầu hỗ trợ và thậm chí cả mẫu mua hàng của họ, để cung cấp cho bạn điểm số cho thấy tình hình hoạt động của công ty.
Một điểm số cao có nghĩa là họ yêu thích những gì bạn cung cấp, luôn tích cực tham gia và có khả năng tiếp tục sử dụng dịch vụ. Điểm số thấp? Đó là dấu hiệu cảnh báo – có điều gì đó không ổn, có thể意味 họ đang có nguy cơ rời bỏ.
Chỉ số này là hệ thống cảnh báo sớm của bạn. Nếu điểm sức khỏe của khách hàng giảm, bạn có thể nhanh chóng can thiệp bằng cách tiếp cận cá nhân hóa, kiểm tra hoặc hỗ trợ thêm để cải thiện tình hình.
Hãy coi đây là cơ hội để khắc phục các vấn đề trước khi chúng trở thành vấn đề lớn hơn. Các nhóm trong toàn bộ công ty — bán hàng, hỗ trợ và tiếp thị — có thể sử dụng điểm số sức khỏe để hành động vào thời điểm hoàn hảo.
🧠 Thông tin thú vị: Mỗi công ty có một công thức khác nhau để tính điểm sức khỏe. Một số công ty có thể đánh giá cao việc sử dụng sản phẩm, trong khi những công ty khác quan tâm hơn đến các tương tác hỗ trợ khách hàng. Đó là công thức tùy chỉnh cho mỗi doanh nghiệp!
19. Giá trị mua hàng trung bình (APV)
APV cung cấp cho bạn một bức tranh rõ ràng về số tiền khách hàng chi tiêu mỗi khi họ mua hàng. Đây là một cách tuyệt vời để đánh giá hiệu quả của các chiến lược bán hàng và hiểu hành vi của khách hàng ở mức độ sâu hơn.
Về cơ bản, APV giúp bạn xác định giá trị tiêu biểu của một giao dịch bán hàng, điều này rất quan trọng để đánh giá tiềm năng doanh thu và hiệu suất bán hàng của bạn.
Để tính APV, bạn chỉ cần chia tổng doanh thu cho số đơn đặt hàng trong một kỳ cụ thể. Ví dụ: nếu tổng doanh thu hàng tháng của bạn là 10.000 đô la và bạn có 100 đơn đặt hàng, APV của bạn sẽ là 100 đô la.
Theo dõi chỉ số này theo thời gian giúp xác định xu hướng — khách hàng của bạn chi tiêu trung bình nhiều hơn hay ít hơn?
APV cao hơn thường cho thấy nhóm của bạn đang bán thêm hoặc bán chéo hiệu quả, trong khi APV thấp hơn có thể cho thấy cần điều chỉnh chiến lược. Ngoài ra, theo dõi APV cho phép bạn phát hiện các cơ hội tiềm năng để tăng doanh số.
Chỉ số này cũng giúp dự báo. Khi bạn đã biết APV, bạn có thể ước tính doanh thu trong tương lai dựa trên khối lượng bán hàng dự kiến. Điều này cho phép bạn tinh chỉnh các nỗ lực tiếp thị, điều chỉnh các chương trình khuyến mãi và đánh giá mức độ trung thành của khách hàng.
20. Doanh thu mới ròng
Doanh thu ròng mới theo dõi doanh thu được tạo ra từ khách hàng mới hoặc cơ hội bán hàng mới trong một kỳ cụ thể. Chỉ tập trung vào các nguồn thu nhập mới, chưa được khai thác, không bao gồm doanh thu từ khách hàng hiện tại hoặc kinh doanh định kỳ.
Đo lường doanh thu ròng mới giúp các nhóm bán hàng đánh giá hiệu quả của các chiến lược thu hút khách hàng.
Chỉ số này cho biết các nỗ lực tiếp thị, chiêu thức bán hàng hoặc cập nhật sản phẩm có thu hút khách hàng tiềm năng và dẫn đến cơ hội kinh doanh mới hay không. Chỉ số này cũng có thể nêu bật sức mạnh của đề xuất giá trị của công ty trên thị trường.
Ví dụ: nếu tổng doanh thu của một công ty tăng 100.000 đô la, nhưng 40.000 đô la trong số đó đến từ khách hàng cũ hoặc gia hạn, thì doanh thu ròng mới sẽ là 60.000 đô la. Con số này phản ánh tác động trực tiếp của việc thu hút khách hàng mới và lãi suất sản phẩm, cung cấp thông tin quan trọng cho các chiến lược bán hàng trong tương lai.
Việc theo dõi doanh thu ròng mới cho phép các doanh nghiệp tinh chỉnh quy trình CRM, thực hiện các điều chỉnh cần thiết để thúc đẩy doanh số bán hàng và mở rộng cơ sở khách hàng.
Sử dụng chỉ số CRM để cải thiện sự hiểu biết về khách hàng
Để thực sự hiểu khách hàng, bạn cần nhiều hơn những phản hồi cơ bản — bạn cần dữ liệu cho thấy hành vi, sở thích và điểm khó chịu của họ.
Các chỉ số thành công của CRM cung cấp cho bạn sự rõ ràng mà bạn cần. Hãy cùng khám phá cách những thông tin chi tiết này có thể giúp bạn nâng cao sự hài lòng, cá nhân hóa trải nghiệm và giảm tỷ lệ khách hàng rời bỏ. 📈
Chuyển đổi dữ liệu thành thông tin có giá trị
Hiểu các chỉ số trải nghiệm khách hàng giúp bạn đánh giá mức độ hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
Sự sụt giảm trong tỷ lệ giữ chân khách hàng hoặc mức độ tương tác thường báo hiệu một vấn đề cần được xử lý ngay lập tức. Các chỉ số như tỷ lệ nhấp chuột vào email hoặc hoạt động trên nền tảng cho bạn cái nhìn rõ ràng về cách khách hàng tương tác với thương hiệu của bạn, giúp bạn cải thiện phương pháp tiếp cận.
Cá nhân hóa hành trình của khách hàng
Dữ liệu CRM cung cấp manh mối quý giá về hành vi của khách hàng, giúp bạn dễ dàng tạo ra những trải nghiệm phù hợp hơn.
Xác định các mẫu trong thói quen mua hàng hoặc lịch sử tương tác giúp bạn đề xuất các sản phẩm, dịch vụ hoặc giải pháp phù hợp. Cách tiếp cận được cá nhân hóa này khiến khách hàng cảm thấy được trân trọng và củng cố kết nối của họ với thương hiệu của bạn.
📖 Cũng nên đọc: 11 mẫu bản đồ hành trình khách hàng miễn phí
Ngăn chặn tình trạng khách hàng rời bỏ trước khi nó xảy ra
Với những thông tin chi tiết phù hợp, bạn có thể tránh được tình trạng khách hàng rời bỏ. Các chỉ số CRM giúp xác định chính xác những khách hàng không còn quan tâm, cho phép bạn giải quyết các vấn đề sớm. Ví dụ: cung cấp giải pháp kịp thời để giải quyết khiếu nại hoặc gửi ưu đãi cá nhân hóa để giành lại sự chú ý sẽ giúp khách hàng trung thành.
Hành động dựa trên những tín hiệu này cuối cùng sẽ giảm tỷ lệ khách hàng rời bỏ và xây dựng mối quan hệ lâu dài.
💡 Mẹo chuyên nghiệp: Sử dụng dữ liệu của bạn để phát triển phương pháp kể chuyện. Thay vì chỉ báo cáo các con số, hãy kết hợp các thông tin chi tiết vào một câu chuyện cho thấy xu hướng, mô hình và kết quả có thể thực hiện được để có một bản trình bày hấp dẫn hơn.
Đang theo dõi và đảm bảo tính chính xác trong các chỉ số CRM
Đang theo dõi các chỉ số KPI CRM không chỉ là thu thập dữ liệu mà còn đảm bảo dữ liệu đó chính xác và có thể hành động được. Nếu không có công cụ phù hợp, bạn có nguy cơ đưa ra quyết định dựa trên thông tin không đầy đủ hoặc lỗi thời.
Đó là nơi mà một hệ thống CRM đáng tin cậy tạo ra sự khác biệt.
Để duy trì độ chính xác và hiệu quả trong các quy trình của bạn, hãy tìm kiếm một công cụ CRM có các tính năng sau:
- Cập nhật thời gian thực để đảm bảo các chỉ số chính xác và luôn được cập nhật
- Bảng điều khiển có thể tùy chỉnh để làm nổi bật các điểm dữ liệu quan trọng
- Tự động hóa để loại bỏ lỗi nhập dữ liệu thủ công
- Báo cáo chi tiết để phân tích xu hướng và hiệu suất
- Các tùy chọn tích hợp để kết nối với các công cụ khác trong hệ thống công nghệ của bạn
- Khả năng mở rộng để phát triển cùng với doanh nghiệp của bạn
- Truy cập di động cho việc sử dụng linh hoạt, mọi lúc mọi nơi
Hãy sử dụng ClickUp! Phần mềm CRM ClickUp kết hợp tất cả những điều này (và hơn thế nữa!), phục vụ như một ứng dụng tất cả trong một cho công việc.
Ngoài việc theo dõi CRM, nó còn tập hợp toàn bộ không gian làm việc của bạn vào một nơi. Giao diện trực quan, tùy chỉnh linh hoạt và tích hợp liền mạch cho phép bạn điều chỉnh theo nhu cầu cụ thể của mình.
ClickUp là Hệ thống quản lý dự án, bảng điều khiển, CRM + mở rộng quy mô TỐT NHẤT mà tôi từng gặp! Nó đã giúp tôi tiết kiệm hàng trăm, hàng nghìn giờ, sắp xếp thứ tự ưu tiên và tập trung vào phát triển kinh doanh, mang lại kết quả từ 500.000 đến hàng triệu đô la mỗi ngày. Chúng tôi hiện đang chuyển sang theo dõi chuyển đổi và kết quả! YÊU ClickUp!
ClickUp là Hệ thống quản lý dự án, bảng điều khiển, CRM + mở rộng quy mô TỐT NHẤT mà tôi từng gặp! Nó đã giúp tôi tiết kiệm hàng trăm, hàng nghìn giờ, sắp xếp thứ tự ưu tiên và tập trung vào phát triển kinh doanh, mang lại kết quả từ 500.000 đến hàng triệu đô la mỗi ngày. Chúng tôi hiện đang chuyển sang theo dõi chuyển đổi và kết quả! YÊU ClickUp!
Cách ClickUp giúp theo dõi các chỉ số CRM
Hãy cùng khám phá cách bạn có thể tận dụng các tính năng của ClickUp để theo dõi các chỉ số CRM. 🗂️
Nhận ngay những thông tin chi tiết về dữ liệu của bạn

Bảng điều khiển ClickUp cung cấp một cách hiệu quả để hiển thị các chỉ số CRM của bạn trong thời gian thực.
Bạn có thể thiết lập bảng điều khiển KPI tùy chỉnh để theo dõi các dữ liệu quan trọng như mức độ tương tác của khách hàng, hiệu suất bán hàng và tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng, tất cả ở một nơi.
Ví dụ: bạn có thể sử dụng Bảng điều khiển để:
- Theo dõi số lượng giao dịch đã đóng mỗi tháng bằng biểu đồ cột
- Hình dung xu hướng phản hồi của khách hàng bằng biểu đồ tròn
- Theo dõi tiến độ bán hàng thông qua một đường ống
Các hình ảnh này cung cấp cái nhìn tổng quan nhanh chóng và rõ ràng về hiệu suất hệ thống CRM của bạn, giúp bạn chủ động và điều chỉnh chiến lược khi cần thiết.
💡 Mẹo chuyên nghiệp: Hãy nhất quán trong việc theo dõi các chỉ số CRM. Theo dõi các chỉ số trong cùng một kỳ và trong cùng điều kiện để đảm bảo rằng thông tin chi tiết của bạn vẫn đáng tin cậy và có thể hành động được.
Đặt và theo dõi mục tiêu CRM một cách hiệu quả

ClickUp Goals giúp bạn thiết lập và theo dõi các mục tiêu cụ thể liên quan đến CRM, chẳng hạn như cải thiện mức độ chấp nhận của người dùng hoặc tăng cường sự tương tác với hệ thống CRM của bạn.
Bạn có thể chia nhỏ các mục tiêu lớn thành các mục tiêu có thể đo lường được, đảm bảo nhóm của bạn luôn tập trung vào kết quả phù hợp.
Ví dụ: bạn có thể đặt mục tiêu tăng 20% số lần đăng nhập của người dùng CRM trong quý tiếp theo. Mỗi cột mốc có thể đại diện cho một hành động cụ thể, như các phiên đào tạo, áp dụng tính năng CRM hoặc giảm thời gian đào tạo nhân viên mới.

Tiến độ được theo dõi tự động và bạn có thể xem mình còn bao lâu nữa để đạt được mục tiêu vào bất kỳ lúc nào.
🤝 Nhắc nhở thân thiện: Đặt các điểm chuẩn thực tế cho các chỉ số của bạn. Hãy hướng tới sự tăng trưởng, nhưng đảm bảo các mục tiêu của bạn là khả thi để bạn không phải liên tục theo đuổi những mục tiêu không thể đạt được.
Giữ vững vị thế với các chỉ số CRM độc đáo

Nhiệm vụ ClickUp là một cách hiệu quả để quản lý và theo dõi các hoạt động CRM một cách hợp lý và có tổ chức.
Các nhiệm vụ trong ClickUp cho phép các nhóm tập trung vào các tương tác với từng khách hàng hoặc các quy trình của công ty, chẳng hạn như theo dõi bán hàng, hỗ trợ khách hàng hoặc cập nhật sản phẩm. Các nhiệm vụ này có thể được phân công, sắp xếp theo mức độ ưu tiên và theo dõi để đảm bảo quy trình CRM của bạn luôn ổn định.
Ví dụ: bạn có thể tạo một công việc như "Theo dõi khách hàng tiềm năng X" để theo dõi các bước tiếp theo trong quy trình bán hàng. Bạn cũng có thể thêm các công việc con, chẳng hạn như gửi email, gọi điện thoại hoặc giải đáp thắc mắc.
Ngoài ra, Trường Tùy chỉnh ClickUp trong Nhiệm vụ thu thập thông tin chi tiết quan trọng cho quy trình CRM của bạn. Đây có thể là trạng thái khách hàng tiềm năng, khả năng chuyển đổi hoặc các yêu cầu sản phẩm chưa được giải quyết.

Dưới đây là một số ví dụ về Trường Tùy chỉnh mà bạn có thể thêm vào công việc:
- Nguồn khách hàng tiềm năng: Theo dõi nguồn gốc của khách hàng tiềm năng (ví dụ: giới thiệu, tìm kiếm tự nhiên, chiến dịch email)
- Giai đoạn khách hàng tiềm năng: Xác định vị trí hiện tại của khách hàng tiềm năng trong quy trình bán hàng (ví dụ: Khách hàng tiềm năng mới, Khách hàng tiềm năng đủ điều kiện, Đang đàm phán)
- Ngày theo dõi tiếp theo: Đặt ngày cụ thể để liên hệ tiếp theo với khách hàng tiềm năng để đảm bảo theo dõi kịp thời
- Giá trị giao dịch: Nắm bắt giá trị ước tính của giao dịch để ưu tiên các cơ hội có giá trị cao
- Lãi suất sản phẩm: Theo dõi sản phẩm hoặc dịch vụ mà khách hàng tiềm năng quan tâm (ví dụ: Sản phẩm A, Sản phẩm B)
- Điểm khách hàng tiềm năng: Gán điểm cho khách hàng tiềm năng dựa trên các yếu tố như mức độ tương tác, kích thước công ty hoặc mức độ sẵn sàng mua hàng
- Phản hồi của khách hàng: Ghi lại bất kỳ phản hồi hoặc lo ngại nào mà khách hàng tiềm năng đã đề cập trong các tương tác trước đó
Trường Tùy chỉnh đảm bảo rằng nhóm của bạn có thông tin cần thiết để đưa ra quyết định sáng suốt và cá nhân hóa các hành động theo dõi.
📖 Đọc thêm: Khi nào và làm thế nào để yêu cầu khách hàng cung cấp lời chứng thực
Tự động hóa quản lý dữ liệu để quy trình làm việc diễn ra suôn sẻ hơn

ClickUp Automation là giải pháp hoàn hảo để hợp lý hóa việc thu thập dữ liệu CRM và đảm bảo các chỉ số của bạn luôn được cập nhật. Giải pháp này giúp loại bỏ công việc thủ công và giảm thiểu lỗi, giải phóng thời gian cho các công việc chiến lược.
Ví dụ: bạn có thể thiết lập Tự động hóa để:
- Cập nhật trạng thái của khách hàng trong quy trình bán hàng khi giao dịch được đóng
- Thông báo cho nhóm khi khách hàng đạt đến một ngưỡng tương tác nhất định
- Kích hoạt các công việc tiếp theo sau khi tương tác với khách hàng được ghi lại
Tự động hóa đảm bảo dữ liệu luôn chính xác và bạn không bao giờ bỏ lỡ bất kỳ cập nhật hoặc hành động quan trọng nào trong quy trình CRM của mình.
Bắt đầu với các quy trình CRM đã được thiết lập sẵn
ClickUp cũng cung cấp các mẫu CRM được thiết kế để tiết kiệm thời gian và đơn giản hóa quá trình theo dõi. Ví dụ: Mẫu CRM ClickUp sắp xếp các khách hàng tiềm năng và tương tác với khách hàng, trong khi Mẫu KPI ClickUp tập trung vào việc theo dõi các chỉ số hiệu suất thiết yếu.
Các mẫu này dễ dàng tùy chỉnh và cho phép bạn điều chỉnh theo dõi CRM dựa trên nhu cầu kinh doanh riêng của bạn.
Thúc đẩy thành công và lòng trung thành của khách hàng
Phần mềm dịch vụ khách hàng ClickUp trang bị cho nhóm của bạn các công cụ để cung cấp hỗ trợ vượt trội và tăng mức độ hài lòng của khách hàng.
Việc áp dụng ClickUp không chỉ cải thiện quy trình của chúng tôi mà còn giúp hình thành Bộ phận Thành công Khách hàng, cho phép chúng tôi tăng từ 2.000 lên 8.000 khách hàng mỗi năm.
Việc áp dụng ClickUp không chỉ cải thiện quy trình của chúng tôi mà còn giúp hình thành Bộ phận Thành công Khách hàng, cho phép chúng tôi tăng số lượng khách hàng từ 2.000 lên 8.000 khách hàng mỗi năm.

ClickUp Docs cho phép bạn tạo cơ sở kiến thức tập trung để giúp khách hàng tìm thấy câu trả lời nhanh chóng. Bao gồm hướng dẫn sử dụng, mẹo khắc phục sự cố và câu hỏi thường gặp để giảm thiểu sự nhầm lẫn và giảm thời gian hỗ trợ.
Ví dụ: một công ty SaaS có thể sử dụng Tài liệu để chia sẻ hướng dẫn từng bước giúp đơn giản hóa việc sử dụng sản phẩm, từ đó giúp khách hàng đạt được thành công nhanh hơn.
Hơn nữa, ClickUp Forms giúp bạn dễ dàng thu thập phản hồi và xác định các cách để cải thiện trải nghiệm khách hàng. Sử dụng chúng để hỏi khách hàng về quá trình sử dụng sản phẩm, yêu cầu tính năng hoặc mức độ hài lòng của họ.
Ví dụ: một thương hiệu thương mại điện tử có thể tạo biểu mẫu để hiểu lý do khách hàng hủy đơn đặt hàng, từ đó giúp họ thực hiện hành động ngay lập tức để giải quyết vấn đề. Các phản hồi được chuyển trực tiếp vào quy trình làm việc của bạn, cho phép nhóm của bạn theo dõi các mẫu và cải thiện chiến lược giữ chân khách hàng.
💡 Mẹo chuyên nghiệp: Hãy thử Mẫu biểu mẫu phản hồi ClickUp để hợp lý hóa việc thu thập phản hồi của khách hàng và đảm bảo bạn luôn nắm bắt được cảm nhận của khách hàng.
Đạt được kết quả chính xác với ClickUp
Các chỉ số CRM không chỉ là những con số — chúng là những thông tin chi tiết đang chờ được biến thành hành động.
Việc theo dõi các chỉ số phù hợp có thể cải thiện sự hài lòng của khách hàng, giảm tỷ lệ khách hàng rời bỏ và giúp bạn xây dựng mối quan hệ bền chặt hơn, lâu dài hơn. Nhưng để làm được điều đó, bạn cần nhiều hơn dữ liệu; bạn cần các công cụ giúp đơn giản hóa quy trình, nêu bật các cơ hội và trao quyền cho nhóm của bạn để hành động.
Đó là lúc ClickUp phát huy tác dụng. Đây là ứng dụng tất cả trong một cho công việc, được thiết kế để giúp bạn tổ chức dữ liệu CRM, theo dõi hiệu suất và tạo quy trình công việc dẫn đến tăng trưởng doanh thu.
Mỗi tính năng được thiết kế để đưa bạn đến gần hơn với thành công của khách hàng, đảm bảo mọi tương tác đều mang lại giá trị gia tăng.
Sẵn sàng để xem tất cả hoạt động này diễn ra như thế nào? Đăng ký ClickUp ngay hôm nay!