Bạn không thể cải thiện những gì bạn không đo lường được. Nhiều khách hàng tiềm năng hơn, lưu lượng truy cập trang web cao hơn và mức độ tương tác tốt hơn có thể trông rất tốt trên giấy, nhưng liệu chúng có thực sự chuyển đổi thành doanh thu?
Nếu không có các chỉ số tạo nhu cầu phù hợp, bạn sẽ dễ dàng theo đuổi những con số không mang lại kết quả.
Vậy, những chỉ số nào thực sự quan trọng?
Trong bài đăng trên blog này, chúng tôi sẽ phân tích các KPI (chỉ số hiệu suất chính) giúp bạn hiểu rõ hơn về các chiến lược tạo nhu cầu của mình để theo dõi những gì hiệu quả và điều chỉnh những gì không hiệu quả.
⏰ Tóm tắt 60 giây
Việc theo dõi các chỉ số tạo nhu cầu phù hợp đảm bảo các nỗ lực tiếp thị thúc đẩy tăng trưởng kinh doanh thực sự. Các chỉ số này giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa việc tạo khách hàng tiềm năng, cải thiện chuyển đổi và tối đa hóa tác động đến doanh thu.
Một số chỉ số tạo nhu cầu cần theo dõi:
- Khách hàng tiềm năng đủ điều kiện tiếp thị (MQLs): Xác định các khách hàng tiềm năng có tương tác cao và có khả năng chuyển đổi
- Khách hàng tiềm năng đủ điều kiện bán hàng (SQLs): Đo lường số lượng khách hàng tiềm năng đã sẵn sàng cho các hoạt động bán hàng trực tiếp
- Chi phí trên mỗi khách hàng tiềm năng (CPL): Đánh giá hiệu quả tạo khách hàng tiềm năng và phân bổ ngân sách
- Chi phí trên mỗi lần mua hàng (CPA): Tính tổng chi phí cần thiết để thu hút một khách hàng
- Giá trị trọn đời của khách hàng (CLV): Ước tính tiềm năng doanh thu dài hạn trên mỗi khách hàng
Để cải thiện các chỉ số tạo nhu cầu, hãy thử các chiến lược sau:
- Điều chỉnh các chỉ số phù hợp với mục tiêu kinh doanh
- Ưu tiên chất lượng khách hàng tiềm năng hơn số lượng
- Liên tục cải thiện việc theo dõi hiệu suất
- Sử dụng quyết định dựa trên dữ liệu
ClickUp đơn giản hóa việc theo dõi tạo nhu cầu với:
- Mục tiêu ClickUp để đặt mục tiêu có thể đo lường được
- Tự động hóa ClickUp để tối ưu hóa việc theo dõi khách hàng tiềm năng
- Bảng điều khiển ClickUp để hiển thị các chỉ số khóa theo thời gian thực
- Mẫu KPI ClickUp để chuẩn hóa việc theo dõi hiệu suất
Chỉ số tạo nhu cầu là gì?
Các chỉ số tạo nhu cầu là các chỉ số định lượng đo lường hiệu quả của các nỗ lực tiếp thị trong việc tạo ra khách hàng tiềm năng, chuyển đổi và doanh thu.
Các chỉ số này theo dõi hiệu suất trong toàn bộ quá trình tạo nhu cầu, từ tương tác đầu tiên đến chuyển đổi cuối cùng, giúp doanh nghiệp có chế độ xem rõ ràng về những gì đang hiệu quả và những gì không hiệu quả.
Các doanh nghiệp tập trung vào các chỉ số này không dựa vào phỏng đoán. Họ sử dụng dữ liệu để tinh chỉnh phương pháp tiếp cận, loại bỏ nỗ lực lãng phí và tăng cường những gì hiệu quả.
Các chỉ số tạo nhu cầu cung cấp một bức tranh rõ ràng về hiệu suất tiếp thị, giúp các nhóm tối ưu hóa chiến dịch, cải thiện mục tiêu và đảm bảo mọi nguồn lực đều đóng góp vào tốc độ tăng trưởng doanh thu.
📮 ClickUp Insight: Các nhóm có hiệu suất thấp có khả năng sử dụng hơn 15 công cụ cao gấp 4 lần, trong khi các nhóm có hiệu suất cao duy trì hiệu quả bằng cách giới hạn bộ công cụ của họ ở 9 nền tảng trở xuống. Nhưng sử dụng một nền tảng thì sao?
Là ứng dụng toàn diện cho công việc, ClickUp tập hợp các công việc, dự án, tài liệu, wiki, trò chuyện và cuộc gọi của bạn trên một nền tảng duy nhất, hoàn chỉnh với các quy trình làm việc được hỗ trợ bởi AI. Sẵn sàng làm việc thông minh hơn? ClickUp phù hợp với mọi nhóm, giúp công việc hiển thị rõ ràng và cho phép bạn tập trung vào những việc quan trọng trong khi AI xử lý phần còn lại.
Các chỉ số tạo nhu cầu cốt lõi cần theo dõi
Đo lường tạo ra nhu cầu đảm bảo rằng các nỗ lực tiếp thị thúc đẩy tăng trưởng có thể đo lường được. Một phương pháp dựa trên dữ liệu mạnh mẽ sẽ nêu bật những công việc hiệu quả và những điểm cần cải thiện.
Dưới đây là các chỉ số khóa mà mọi nhà tiếp thị cần theo dõi:
1. Khách hàng tiềm năng đủ điều kiện tiếp thị (MQLs)
MQL là những khách hàng tiềm năng đã thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên mức độ tương tác. Những khách hàng tiềm năng này đáp ứng các tiêu chí cụ thể cho thấy họ đã sẵn sàng để được chăm sóc thêm.
Các hành động như tải xuống báo cáo chính thức, đăng ký hội thảo trên web hoặc tương tác với nội dung có ý định cao thường phân loại khách hàng tiềm năng là MQL.
💡 Mẹo chuyên nghiệp: Thường xuyên đánh giá tiêu chí MQL và điều chỉnh hệ thống chấm điểm để đảm bảo tập trung vào các khách hàng tiềm năng phù hợp. Sử dụng phân tích dự đoán được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo (AI) để nâng cao độ chính xác trong việc xác định MQL.
2. Khách hàng tiềm năng đủ điều kiện bán hàng (SQLs)
SQL là những khách hàng tiềm năng đã vượt qua giai đoạn MQL và được coi là sẵn sàng cho giao dịch bán hàng trực tiếp. Những khách hàng này đã được cả nhóm tiếp thị và bán hàng kiểm tra kỹ lưỡng và thể hiện ý định mua hàng mạnh mẽ.
Việc hiểu rõ quá trình chuyển đổi từ MQL sang SQL là rất quan trọng, vì sự chuyển giao không hiệu quả giữa các nhóm có thể tạo ra mâu thuẫn và dẫn đến mất cơ hội.
💡 Mẹo chuyên nghiệp: So sánh tỷ lệ SQL với MQL để xác định các điểm mâu thuẫn trong quá trình đánh giá. Áp dụng các mô hình chấm điểm khách hàng tiềm năng và quy trình làm việc tự động hóa để tối ưu hóa quá trình chuyển đổi này.
3. Chi phí trên mỗi khách hàng tiềm năng (CPL)
CPL tính toán chi phí tạo ra mỗi khách hàng tiềm năng. Chỉ số này phản ánh hiệu quả của các nỗ lực tạo ra khách hàng tiềm năng và cung cấp thông tin chi tiết về phân bổ ngân sách. CPL cao có thể cho thấy sự kém hiệu quả trong việc đặt mục tiêu, truyền tải thông điệp hoặc phân phối chi tiêu quảng cáo.
Để giảm CPL mà không ảnh hưởng đến chất lượng khách hàng tiềm năng, các doanh nghiệp phải thử nghiệm các kênh thu hút khách hàng khác nhau, tối ưu hóa trang đích và tận dụng nội dung hiệu quả cao.
💡 Mẹo chuyên nghiệp: Thường xuyên thử nghiệm các phương pháp sáng tạo hoặc nhắm mục tiêu khác nhau để giảm CPL mà không ảnh hưởng đến chất lượng khách hàng tiềm năng. Sử dụng phân khúc đối tượng và tiếp thị dựa trên ý định để tinh chỉnh mục tiêu.
4. Chi phí trên mỗi lần chuyển đổi (CPA)
CPA là một KPI quan trọng trong tìm kiếm trả phí, đo lường tổng chi phí cần thiết để thu hút một khách hàng trả tiền. CPA càng thấp cho thấy hiệu quả tiếp thị và lợi nhuận càng cao.
Chỉ số này phụ thuộc vào các yếu tố như tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi, chiến lược tiếp thị tích hợp và hiệu quả của kênh bán hàng. Các doanh nghiệp liên tục tối ưu hóa nội dung quảng cáo, phân khúc đối tượng và chiến lược tái định vị thường đạt được CPA thấp hơn.
💡 Mẹo chuyên nghiệp: Thay vì thực hiện thử nghiệm A/B một lần, hãy thiết lập các "thử nghiệm luân phiên" liên tục, trong đó nhiều biến thể sáng tạo được luân phiên xuất hiện. Quá trình tối ưu hóa vi mô liên tục này sẽ tinh chỉnh nội dung quảng cáo và tiết lộ các sở thích tinh tế của đối tượng, giúp giảm CPA.
5. Giá trị trọn đời của khách hàng (CLV)
CLV ước tính tổng doanh thu mà một doanh nghiệp có thể mong đợi từ một khách hàng trong toàn bộ mối quan hệ của họ. CLV cao hơn chứng minh chi phí thu hút khách hàng cao hơn là hợp lý và hỗ trợ các chiến lược tăng trưởng dài hạn. Các doanh nghiệp tập trung vào duy trì khách hàng, bán thêm và trải nghiệm khách hàng được cá nhân hóa có xu hướng tối đa hóa CLV.
Hiểu giá trị trung bình của khách hàng trong suốt vòng đời giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu suất và đặt mục tiêu doanh thu thực tế. Cung cấp chương trình khách hàng thân thiết, đề xuất cá nhân hóa và hỗ trợ khách hàng chủ động giúp cải thiện chỉ số này.
💡 Mẹo chuyên nghiệp: Tích hợp các kích hoạt bán thêm dựa trên AI theo thời gian thực vào quy trình mua hàng. Nếu khách hàng gần đạt đến ngưỡng phần thưởng, hãy nhắc họ bằng một tiện ích bổ sung phù hợp và một phần thưởng nhỏ. Điều này sẽ tăng giá trị đơn đặt hàng, tần suất mua hàng và CLV.
6. Tỷ suất hoàn vốn (ROI)
ROI định lượng lợi nhuận của các chiến dịch tiếp thị. Chỉ số này đánh giá hiệu quả của các chiến dịch bằng cách so sánh doanh thu tạo ra với chi phí thực hiện. ROI dương có nghĩa là các chiến dịch tạo ra doanh thu nhiều hơn chi phí, giúp chúng bền vững và có thể mở rộng quy mô.
Xác định các kênh hiệu quả cao và điều chỉnh ngân sách phù hợp là yếu tố quan trọng để duy trì tỷ suất hoàn vốn (ROI) mạnh mẽ.
💡 Mẹo chuyên nghiệp: Thực hiện các "thử nghiệm không lưu trữ" nhanh chóng để thiết lập lại mức độ tiếp xúc của khách hàng mỗi lần, loại bỏ sai lệch lịch sử. Điều này giúp nhanh chóng xác định các chiến thuật có ROI cao để mở rộng quy mô cho các chiến dịch.
7. Kỳ hoàn vốn
Chỉ số này xác định thời gian cần thiết để thu hồi chi phí thu hút khách hàng. Kỳ thu hồi vốn ngắn hơn giúp cải thiện luồng tiền mặt và giảm rủi ro tài chính. Các doanh nghiệp có thể nhanh chóng thu hồi vốn đầu tư vào thu hút khách hàng sẽ có sự linh hoạt để tái đầu tư vào tăng trưởng và đổi mới.
Các mô hình dựa trên đăng ký và dòng doanh thu định kỳ thường rút ngắn kỳ hoàn vốn.
💡 Mẹo chuyên nghiệp: Xác định các phân khúc khách hàng có giá trị cao với kỳ hoàn vốn ngắn hơn và phân bổ nhiều ngân sách hơn để thu hút họ. Tận dụng phân tích dữ liệu để tinh chỉnh mô hình định giá và tối ưu hóa chiến lược quảng cáo.
8. Tỷ lệ chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi đo lường tỷ lệ phần trăm khách hàng tiềm năng thực hiện hành động mong muốn, chẳng hạn như đăng ký, mua hàng hoặc đặt lịch trình trình diễn.
Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi giúp nâng cao hiệu quả tiếp thị tổng thể. Các chiến lược như thử nghiệm A/B, cải thiện trải nghiệm người dùng và tận dụng nội dung được cá nhân hóa góp phần cải thiện tỷ lệ chuyển đổi.
💡 Mẹo chuyên nghiệp: Sử dụng dữ liệu hành vi để phân khúc đối tượng và cá nhân hóa thông điệp. Mức độ liên quan cao hơn thường dẫn đến chỉ số tỷ lệ chuyển đổi được cải thiện. Tối ưu hóa CTA và hợp lý hóa hành trình của khách hàng để tương tác liền mạch.
9. Độ dài chu kỳ tiếp thị
Chỉ số này theo dõi thời gian cần thiết để một khách hàng tiềm năng tiến độ từ lần tương tác đầu tiên đến khi mua hàng. Chu kỳ dài có thể cho thấy những điểm mâu thuẫn làm chậm quá trình chuyển đổi. Để giảm thời gian này, thường cần cải thiện quá trình nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng, đơn giản hóa quá trình ra quyết định và hợp lý hóa quy trình bán hàng.
💡 Mẹo chuyên nghiệp: Xác định các điểm nghẽn trong quy trình và hợp lý hóa các nỗ lực tạo nhu cầu để rút ngắn chu kỳ. Sử dụng tự động hóa tiếp thị để duy trì sự tương tác nhất quán và đẩy nhanh quá trình ra quyết định.
10. Cảm xúc thương hiệu
Phân tích cảm tính thương hiệu phân tích cách khách hàng nhận thức về thương hiệu trên mạng xã hội, các bài đánh giá và khảo sát. Cảm tính tích cực tương quan với mức độ tin tưởng và tương tác cao hơn, thường dẫn đến tăng chuyển đổi và lòng trung thành của khách hàng. Theo dõi cảm tính cho phép các doanh nghiệp phản hồi chủ động các mối quan tâm của khách hàng và củng cố danh tiếng thương hiệu.
💡 Mẹo chuyên nghiệp: Theo dõi tình cảm của khách hàng theo thời gian thực và giải quyết kịp thời các phản hồi tiêu cực để duy trì danh tiếng thương hiệu vững mạnh. Tham gia quản lý cộng đồng tích cực và tận dụng quan hệ đối tác với những người có ảnh hưởng để tăng cường tình cảm tích cực.

11. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng
Chỉ số này đánh giá hiệu quả chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng. Tỷ lệ thấp có thể cho thấy các vấn đề về theo dõi bán hàng, đánh giá khách hàng tiềm năng hoặc tối ưu hóa hành trình khách hàng.
Các doanh nghiệp điều chỉnh nỗ lực tiếp thị và bán hàng, triển khai các chiến dịch nuôi dưỡng khách hàng mục tiêu và tinh chỉnh phân khúc đối tượng thường đạt được hiệu quả chuyển đổi cao hơn.
💡 Mẹo chuyên nghiệp: Tăng cường chiến lược nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng bằng cách cá nhân hóa các nỗ lực tiếp cận dựa trên hành vi và tín hiệu ý định của khách hàng. Tận dụng thông tin chi tiết dựa trên AI để dự đoán khả năng chuyển đổi và điều chỉnh mức độ tương tác cho phù hợp.
Các chỉ số tạo nhu cầu bổ sung
Việc theo dõi tạo nhu cầu không chỉ dừng lại ở các chỉ số cơ bản. Phân tích sâu hơn về kích hoạt, chuyển đổi và đóng góp vào doanh thu giúp tinh chỉnh các chiến lược để đạt được sự tăng trưởng bền vững. Các chỉ số khóa bổ sung này cung cấp một bức tranh toàn diện về hiệu suất.
Kích hoạt và đăng ký
Đăng ký cho thấy lãi suất ban đầu, nhưng kích hoạt mới đo lường mức độ tương tác thực tế. Một khách hàng tiềm năng đăng ký nhưng không bao giờ tương tác thêm sẽ có giá trị rất thấp.
Kích hoạt theo dõi số lượng người dùng hoàn thành các hành động có ý nghĩa, chẳng hạn như thiết lập tài khoản hoặc sử dụng tính năng cốt lõi. Tỷ lệ kích hoạt cao cho thấy quá trình giới thiệu sản phẩm hiệu quả và sản phẩm phù hợp với người dùng.
🔍 Bạn có biết? Năm 2011, Coca-Cola đã ra mắt chiến dịch " Share a Coke " (Chia sẻ Coca-Cola) tại Úc, thay thế logo biểu tượng của mình bằng 150 cái tên phổ biến nhất nước này trên các chai nước. Chiến lược tiếp thị cá nhân hóa này đã giúp tăng 7% doanh số bán hàng trong nhóm thanh niên Úc.
Tỷ lệ đóng giao dịch theo kênh
Các kênh tiếp thị không hoạt động như nhau. Một số kênh thu hút khách hàng tiềm năng có ý định mua hàng cao, trong khi những kênh khác thu hút những người duyệt web bình thường.
Tỷ lệ đóng giao dịch trên mỗi kênh cho biết nguồn nào chuyển đổi tốt nhất, giúp phân bổ ngân sách hiệu quả hơn. Tỷ lệ đóng giao dịch thấp hơn có thể cho thấy sự mất kết nối giữa kỳ vọng của khán giả và phương pháp bán hàng.
Dòng khách hàng tiềm năng từ hoạt động marketing
Chỉ số này đo lường lượng khách hàng tiềm năng trong quy trình bán hàng có nguồn gốc từ các nỗ lực tiếp thị. Một quy trình bán hàng có nguồn gốc từ tiếp thị mạnh mẽ cho thấy các chiến dịch tạo nhu cầu đã thu hút thành công các khách hàng tiềm năng chất lượng cao.
Đóng góp yếu cho thấy cần phải cải thiện mục tiêu, truyền tải thông điệp mạnh mẽ hơn hoặc cải thiện sự phối hợp giữa nhóm tiếp thị và bán hàng.
🧠 Thông tin thú vị: 57% nhà tiếp thị đang tăng chi tiêu cho ABM (tiếp thị dựa trên tài khoản) và 54% đang đầu tư nhiều hơn vào tiếp thị nội dung. Với lượng nội dung quá tải ở khắp mọi nơi, nội dung có giá trị cao và được nhắm mục tiêu hiện là chìa khóa để nổi bật!
Kích thước giao dịch trung bình
Kích thước giao dịch trung bình theo dõi doanh thu điển hình được tạo ra cho mỗi giao dịch đã đóng. Kích thước giao dịch lớn hơn thường là kết quả của việc nhắm mục tiêu khách hàng doanh nghiệp hoặc bán thêm dịch vụ thành công. Theo dõi chỉ số này giúp tinh chỉnh chiến lược giá cả và xác định cơ hội để tối đa hóa giá trị hợp đồng.
Đóng góp vào tổng doanh thu
Tiếp thị phải tạo ra tác động có thể đo lường được đối với doanh thu. Chỉ số này định lượng doanh thu thu được từ các sáng kiến tạo nhu cầu. Tỷ lệ đóng góp tăng cho thấy hiệu quả chiến dịch cao, trong khi tỷ lệ giảm cho thấy cần điều chỉnh chiến lược.
🔍 Bạn có biết? 83% nhà tiếp thị cho rằng chuyển đổi là chỉ số hàng đầu cho thấy thành công của tiếp thị nội dung, tiếp theo là lưu lượng truy cập trang web (70%) và chất lượng khách hàng tiềm năng (66%). Tuy nhiên, 72% gặp khó khăn trong việc theo dõi ý định mua hàng, khiến việc tạo nội dung phù hợp vào đúng thời điểm trở nên khó khăn hơn.
Chiến lược cải thiện các chỉ số tạo nhu cầu
Việc tạo ra nhu cầu mạnh mẽ phụ thuộc vào việc theo dõi các chỉ số phù hợp và cải tiến liên tục. Việc tinh chỉnh các chỉ số này đảm bảo các nỗ lực tiếp thị đóng góp trực tiếp vào sự phát triển kinh doanh. Dưới đây là các chiến lược khóa để nâng cao hiệu suất.
Điều chỉnh các chỉ số phù hợp với mục tiêu kinh doanh
Mỗi chỉ số phải liên quan đến các mục tiêu kinh doanh tổng thể. Các chỉ số hào nhoáng có thể trông ấn tượng nhưng lại mang lại ít giá trị. Hãy ưu tiên các chỉ số thúc đẩy doanh thu như:
- Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng
- Chi phí thu hút khách hàng (CAC)
- Lợi nhuận trên đầu tư marketing (ROMI)
Tập trung vào tổng quan về chất lượng và số lượng khách hàng tiềm năng
Tạo ra lượng khách hàng tiềm năng lớn không có ý nghĩa gì nếu họ không có ý định mua hàng. Lọc ra những khách hàng tiềm năng không đủ điều kiện giúp cải thiện hiệu quả và đảm bảo rằng nhóm bán hàng tập trung vào những khách hàng tiềm năng có khả năng chuyển đổi cao hơn. Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng đủ điều kiện thông qua tiếp cận cá nhân hóa giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi.
Cải thiện chất lượng khách hàng tiềm năng bằng cách:
- Tinh chỉnh phân khúc đối tượng và chiến lược mục tiêu
- Sử dụng phân tích dự đoán và tiếp thị dựa trên ý định
- Áp dụng mô hình đánh giá khách hàng tiềm năng để tập trung vào những khách hàng có ý định mua hàng cao
📖 Xem thêm: Phần mềm quản lý khách hàng tiềm năng hàng đầu
Liên tục cải thiện việc theo dõi hiệu suất
Thị trường phát triển, hành vi của khách hàng thay đổi và những gì hiệu quả ngày hôm qua có thể không còn phù hợp ngày hôm nay. Đánh giá thường xuyên các chỉ số hiệu suất đảm bảo tính phù hợp liên tục. Thay vì phản ứng với những biến động riêng lẻ, hãy tập trung vào các xu hướng dài hạn để duy trì thành công.
Sử dụng các mẫu ROI giúp theo dõi lợi nhuận hiệu quả, đảm bảo mọi nỗ lực đều góp phần vào sự tăng trưởng có thể đo lường được. Thường xuyên xem xét hiệu suất để:
- Xác định các khu vực hoạt động kém hiệu quả và điều chỉnh chiến lược
- Thử nghiệm A/B cho nội dung tin nhắn và các biến thể chiến dịch
- Tái phân bổ ngân sách dựa trên thông tin thời gian thực
Áp dụng phương pháp tiếp cận dựa trên dữ liệu
Các quyết định dựa trên giả định thường dẫn đến lãng phí tài nguyên. Theo dõi hiệu suất thời gian thực, phân tích xu hướng chuyển đổi và sử dụng thử nghiệm A/B giúp làm rõ những yếu tố nào thu hút được khán giả. Thông tin chi tiết dựa trên dữ liệu cho phép:
- Nhắm mục tiêu chính xác và tối ưu hóa thông điệp
- Cải thiện phân bổ ngân sách và hiệu quả chiến dịch
- Hiểu rõ hơn về các điểm nghẽn trong chuyển đổi
Ngoài ra, phân tích dự đoán giúp cải thiện độ chính xác của dự báo và tinh chỉnh phân khúc đối tượng. Bạn có thể tận dụng các mô hình học máy để giúp xác định khách hàng tiềm năng có giá trị cao trước khi họ chuyển đổi.
Việc triển khai báo cáo KPI và phân tích hành vi giúp cải thiện tỷ lệ chuyển đổi và tối đa hóa lợi tức đầu tư.
Tối ưu hóa chiến lược tiếp thị nội dung
Nội dung vẫn là động lực mạnh mẽ thúc đẩy tạo ra nhu cầu. Đảm bảo nội dung phù hợp với điểm yếu và lãi suất của khách hàng sẽ giúp cải thiện mức độ tương tác.
Sự kết hợp giữa tư duy lãnh đạo, nghiên cứu điển hình, định dạng tương tác và các đề xuất được cá nhân hóa giúp khách hàng tiềm năng duy trì sự quan tâm trong suốt hành trình mua hàng.
Hãy nhớ theo dõi các chỉ số KPI tiếp thị nội dung để đo lường hiệu suất hiệu quả.
Nâng cao trải nghiệm khách hàng
Trải nghiệm liền mạch giúp cải thiện khả năng giữ chân khách hàng và nhận thức về thương hiệu. Tối ưu hóa hành trình của khách hàng bằng cách:
- Đơn giản hóa điều hướng và giảm ma sát trong quá trình đăng ký
- Cung cấp hỗ trợ chủ động và thời gian phản hồi nhanh chóng
- Tùy chỉnh tương tác để xây dựng niềm tin và thúc đẩy sự trung thành
Khách hàng nhận được sự tương tác kịp thời và phù hợp sẽ góp phần tăng giá trị trọn đời.
Nâng cao đóng góp vào quy trình bán hàng
Tiếp thị nên thúc đẩy sự tăng trưởng có thể đo lường được của đường ống. Đóng góp tốt hơn vào đường ống có nghĩa là nỗ lực tiếp thị tác động trực tiếp đến tăng trưởng doanh thu. Các mẫu OKR có thể giúp các nhóm thống nhất mục tiêu tạo nhu cầu, đảm bảo mọi chiến dịch đều góp phần vào thành công của đường ống. Tăng cường mối liên kết giữa bán hàng và tiếp thị bằng cách:
- Đảm bảo quá trình chuyển giao khách hàng tiềm năng diễn ra suôn sẻ thông qua các tiêu chí đánh giá được đồng bộ hóa
- Sử dụng tiếp thị dựa trên tài khoản (ABM) để tăng kích thước giao dịch
- Tự động hóa quy trình làm việc để nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng một cách hiệu quả trong chương trình tạo nhu cầu
Đo lường thành công trong tạo nhu cầu
Đánh giá nỗ lực tạo nhu cầu đòi hỏi một cách tiếp cận rõ ràng để theo dõi hiệu suất. Các chỉ số cung cấp thông tin chi tiết có giá trị, nhưng hiểu cách giải thích chúng sẽ đảm bảo việc ra quyết định thông minh hơn. Dưới đây là cách đo lường thành công một cách hiệu quả.
💰 Tính toán tỷ lệ hoàn vốn đầu tư marketing (ROI)
Ngân sách tiếp thị phải mang lại kết quả có thể đo lường được. Lợi tức đầu tư tiếp thị (ROMI) giúp xác định mức độ hiệu quả của các chiến dịch đối với doanh thu. Công thức tính lợi tức đầu tư tiếp thị (ROMI) là:
ROMI = (Doanh thu từ Marketing – Chi phí Marketing) / Chi phí Marketing
Tỷ lệ tích cực cho thấy các chiến dịch đang mang lại giá trị, trong khi tỷ lệ thấp cho thấy cần phải điều chỉnh chiến lược.
📈 Sử dụng tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate) và Điểm Khuyến nghị Ròng (Net Promoter Score) làm chỉ số hiệu suất
Tỷ lệ nhấp chuột (CTR) đo lường mức độ tương tác, cho biết có bao nhiêu người dùng thực hiện hành động sau khi xem quảng cáo, email hoặc trang đích. CTR thấp cho thấy cần cải thiện nội dung tin nhắn hoặc mục tiêu. CTR cao cho thấy mức độ quan tâm của đối tượng mục tiêu cao và chiến dịch được thực hiện hiệu quả.
Net Promoter Score (NPS) đánh giá cảm nhận của khách hàng. Chỉ số này phân loại khách hàng thành những người quảng bá, những người trung lập và những người chỉ trích dựa trên khả năng họ giới thiệu thương hiệu.
NPS cao phản ánh sự hài lòng của khách hàng, dẫn đến tăng số lượng giới thiệu và tăng trưởng tự nhiên. Theo dõi sự thay đổi của NPS theo thời gian cho thấy tác động lâu dài của các nỗ lực tiếp thị đối với nhận thức về thương hiệu.
🧐 Xác định các điểm chính từ dữ liệu chỉ số
Dữ liệu đơn thuần không có nhiều giá trị nếu không có những thông tin chi tiết có thể hành động. Phân tích xu hướng trên nhiều chỉ số sẽ giúp phát hiện các mẫu hành vi của khách hàng, hiệu suất chiến dịch và tỷ lệ chuyển đổi.
So sánh kết quả với các điểm chuẩn sẽ nêu bật những điểm mạnh và những lĩnh vực cần cải thiện. Điều chỉnh kết quả với mục tiêu kinh doanh sẽ đảm bảo các chiến lược tiếp thị tập trung vào kết quả thúc đẩy doanh thu và sự tham gia.
Công cụ và nền tảng để theo dõi hiệu suất tạo nhu cầu
Để theo dõi hiệu suất tạo nhu cầu, bạn cần nhiều hơn chỉ các phân tích cơ bản. Các công cụ phần mềm tăng trưởng dựa trên sản phẩm tiên tiến giúp các nhóm tiếp thị vượt ra khỏi các chỉ số bề ngoài, cung cấp thông tin chi tiết hơn về hiệu suất chiến dịch, chất lượng khách hàng tiềm năng và tác động đến doanh thu.
ClickUp là ứng dụng công việc toàn diện, kết hợp quản lý dự án, quản lý kiến thức và trò chuyện — tất cả đều được hỗ trợ bởi AI, giúp bạn làm việc nhanh hơn và thông minh hơn. Các tính năng thân thiện với tiếp thị giúp bạn dễ dàng theo dõi các chỉ số KPI, tự động hóa quy trình công việc và trực quan hóa dữ liệu trong thời gian thực.
ClickUp Goals để cài đặt mục tiêu

ClickUp Goals cho phép các nhóm đặt mục tiêu có thể đo lường và theo dõi tiến độ tại một nơi. Các mục tiêu được liên kết trực tiếp với các nhiệm vụ, đảm bảo rằng các nỗ lực tiếp thị phù hợp với các mục tiêu tạo nhu cầu tổng thể.
Giả sử một nhóm tiếp thị muốn tăng 20% khách hàng tiềm năng đủ điều kiện trong quý tiếp theo.
Sử dụng Mục tiêu, họ có thể đặt mục tiêu, chia nhỏ thành các cột mốc và theo dõi thành tích trong thời gian thực. Mỗi cột mốc sẽ tự động cập nhật khi công việc liên quan tiến độ, giúp loại bỏ việc theo dõi thủ công.
Ngoài ra, các mẫu cài đặt mục tiêu có thể hợp lý hóa quá trình này, cung cấp một phương pháp có cấu trúc để xác định và đo lường thành công.
Tự động hóa ClickUp để phân tích tạo nhu cầu

Tự động hóa ClickUp loại bỏ các công việc lặp đi lặp lại, cho phép các nhóm tập trung vào chiến lược thay vì cập nhật thủ công. Các quy tắc tùy chỉnh kích hoạt các hành động dựa trên các điều kiện được xác định trước, hợp lý hóa việc theo dõi khách hàng tiềm năng và quản lý chiến dịch.
Giả sử một nhóm chạy nhiều biểu mẫu thu thập khách hàng tiềm năng trên các nền tảng khác nhau.
Tự động hóa có thể phân công khách hàng tiềm năng cho các thành viên cụ thể trong nhóm dựa trên nguồn, thêm họ vào danh sách công việc có liên quan và cập nhật trạng thái khi họ di chuyển qua các giai đoạn của kênh. Điều này đảm bảo không có khách hàng tiềm năng nào bị bỏ sót, từ đó cải thiện thời gian phản hồi và tỷ lệ chuyển đổi.
Bảng điều khiển ClickUp để hiển thị dữ liệu thời gian thực

Bảng điều khiển ClickUp tập hợp tất cả các chỉ số KPI tiếp thị vào một chế độ xem duy nhất, cung cấp thông tin cập nhật trực tiếp về hiệu suất chiến dịch, chất lượng khách hàng tiềm năng và chi tiêu quảng cáo.
Thẻ có thể tùy chỉnh hiển thị dữ liệu ở nhiều định dạng khác nhau, từ biểu đồ đường đến biểu đồ cột, giúp dễ dàng xác định xu hướng và điều chỉnh chiến lược cho phù hợp.
Ví dụ: một nhóm tạo nhu cầu đang theo dõi CPL và ROAS có thể tạo bảng điều khiển hiển thị cả hai chỉ số này cạnh nhau. Nếu CPL tăng đột biến, nhóm có thể nhanh chóng điều tra các kênh hoạt động kém hiệu quả và phân bổ lại ngân sách cho các chiến dịch hiệu quả hơn.
ClickUp cũng cung cấp các mẫu phân tích sẵn có để đơn giản hóa việc theo dõi tạo nhu cầu.
Một trong những mẫu đó là Mẫu KPI ClickUp, cung cấp phương pháp có cấu trúc để theo dõi các chỉ số khóa, đảm bảo các nhóm luôn thống nhất về mục tiêu hiệu suất.
Điểm khác biệt của mẫu này là các chế độ xem tùy chỉnh được cấu hình sẵn, mỗi chế độ được thiết kế cho các nhu cầu theo dõi khác nhau:
- Chế độ xem tóm tắt: Có được cái nhìn tổng quan về tất cả các KPI và trạng thái của chúng
- Chế độ xem OKR của bộ phận: Theo dõi các mục tiêu và kết quả chính của các nhóm khác nhau
- Chế độ xem tiến độ: Tìm hiểu chi tiết các KPI riêng lẻ để xem cập nhật tiến độ chi tiết
- Chế độ xem dòng thời gian: Lập bản đồ các cột mốc và thời hạn để dự án đi đúng hướng
Thách thức trong tạo nhu cầu
Tạo nhu cầu đi kèm với những thách thức riêng. Theo dõi các chỉ số, phân tích dữ liệu và đảm bảo đo lường hiệu suất chính xác thường trở thành những trở ngại ảnh hưởng đến các KPI tiếp thị. Giải quyết những thách thức này sẽ giúp cải thiện hiệu quả và mang lại kết quả tốt hơn.
Theo dõi chỉ số không nhất quán
Nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc theo dõi các chỉ số phù hợp. Các chỉ số hào nhoáng như lưu lượng truy cập trang web hoặc lượt thích trên mạng xã hội có thể tạo ra ảo tưởng về thành công nhưng không phản ánh tác động thực sự đến kinh doanh.
Nếu không có kết nối rõ ràng với doanh thu, những con số này sẽ dẫn đến việc ra quyết định kém hiệu quả. Tiêu chuẩn hóa các phương pháp theo dõi và tập trung vào các KPI liên quan đến chuyển đổi sẽ đảm bảo thông tin chi tiết đáng tin cậy hơn.
📖 Cũng nên đọc: Phần mềm KPI miễn phí để theo dõi các chỉ số hiệu suất chính
Phân tích dữ liệu phức tạp
Phân tích dữ liệu là một thách thức khác. Các bộ dữ liệu khổng lồ thường chứa thông tin không đầy đủ, sai lệch hoặc rời rạc. Sự tích hợp kém giữa các nền tảng càng làm phức tạp quá trình phân tích, khiến việc đưa ra kết luận có thể áp dụng trở nên khó khăn.
Bảng điều khiển phân tích tập trung và các công cụ dựa trên AI giúp làm sạch, cấu trúc và giải thích dữ liệu một cách hiệu quả.
🤝 Lời nhắc nhở thân thiện: Tạo nhu cầu không chỉ là chuyển đổi khách hàng tiềm năng; mà còn là biến những khách hàng tiềm năng chưa biết thành khán giả tham gia. Nếu không nâng cao nhận thức, bạn không chỉ giới hạn khách hàng tiềm năng mà còn giới hạn cơ hội trong tương lai.
Thách thức trong đo lường hiệu quả
Đo lường hiệu suất chính xác đòi hỏi phải có khung công tác phù hợp. Các mô hình phân bổ đa điểm tiếp xúc cho thấy các điểm tiếp xúc khác nhau ảnh hưởng đến chuyển đổi như thế nào, trong khi phân tích thời gian thực cung cấp phản hồi tức thì về hiệu suất chiến dịch.
Kiểm tra thường xuyên giúp duy trì độ chính xác của việc theo dõi, đảm bảo rằng các thông tin chi tiết vẫn đáng tin cậy và có thể hành động được.
Bạn nghiêm túc về tăng trưởng? ClickUp cũng vậy
Nếu bạn thực sự quan tâm đến các chỉ số tạo nhu cầu, việc theo dõi các KPI phù hợp không chỉ là điều tốt đẹp mà còn là chìa khóa để mở rộng quy mô một cách tự tin. Không có thông tin thừa, không có phỏng đoán — chỉ có những hiểu biết rõ ràng về những gì đang hiệu quả và những gì không.
Hầu hết các nhóm đều bị lạc trong các bảng tính và bảng điều khiển trông đẹp mắt nhưng thực tế không giúp họ ra quyết định. Đó là lúc ClickUp phát huy tác dụng.
ClickUp Goals giúp bạn thiết lập và theo dõi các mục tiêu hiệu suất, trong khi ClickUp Dashboards tập hợp dữ liệu thời gian thực vào một chế độ xem tập trung. Ngoài ra, với ClickUp Automations, bạn có thể hợp lý hóa quy trình làm việc và loại bỏ việc theo dõi thủ công để tập trung vào những việc thực sự quan trọng.
Đăng ký ClickUp và bắt đầu hành động ngay hôm nay.