Bạn đã bao giờ tự hỏi đối tượng mục tiêu của mình phản ứng như thế nào với nội dung bạn đã xuất bản? Hay nội dung của bạn có đạt được mục tiêu và thu hút đúng đối tượng ngay từ đầu?
Chiến lược nội dung của bạn phải dựa trên dữ liệu để thu hút khách hàng tiềm năng phù hợp và đạt được sức hút. Mức độ tương tác của khán giả trên một nền tảng dao động vì nhiều lý do, thường ảnh hưởng đến nỗ lực tiếp thị của bạn.
Tuy nhiên, khi bạn phân tích và đánh giá các chiến lược với đối tượng mục tiêu, tiếp thị nội dung sẽ trở nên dễ dàng hơn.
Các chỉ số hiệu suất chính (KPI) của tiếp thị nội dung hoạt động như một radar trực tiếp, cung cấp thông tin chi tiết theo thời gian thực về cách nội dung của bạn ảnh hưởng đến hành vi của khán giả. Các KPI tiếp thị này giúp bạn trau dồi hình ảnh thương hiệu và tăng tỷ lệ chuyển đổi đáng kể.
Nếu bạn đang tìm hiểu về các chỉ số KPI cần đo lường, hãy bắt đầu với 20 chỉ số quan trọng nhất để quyết định thành công hay thất bại của chiến lược nội dung của bạn.
KPI tiếp thị nội dung là gì?
KPI tiếp thị nội dung (chỉ số hiệu suất chính) là các giá trị có thể đo lường được dùng để đánh giá hiệu quả và thành công của chiến lược tiếp thị nội dung. Chúng giúp bạn theo dõi các mục tiêu cụ thể, chẳng hạn như mức độ tương tác, chuyển đổi hoặc phạm vi tiếp cận đối tượng, để đánh giá hiệu suất tiếp thị nội dung của bạn sâu hơn.
Các chỉ số KPI của chiến dịch tiếp thị nội dung đóng vai trò kiểm tra chất lượng để đánh giá hiệu quả của chiến lược nội dung của bạn. Việc lựa chọn các chỉ số KPI phù hợp phụ thuộc vào mục tiêu của chiến lược nội dung của bạn.
Việc theo dõi và phân tích các chỉ số này thường xuyên sẽ giúp bạn đưa ra những lựa chọn thông minh hơn để cải thiện hiệu suất nội dung bằng cách sử dụng dữ liệu.
Tại sao việc cài đặt KPI tiếp thị nội dung lại quan trọng?
Các chỉ số hiệu suất chính mở đường cho thành công bằng cách cài đặt các mục tiêu dựa trên dữ liệu và đảm bảo chúng phù hợp với các mục tiêu lớn hơn của công ty.
- Rõ ràng về hướng đi: Theo dõi KPI giúp định hướng và tập trung bằng cách nêu bật các lĩnh vực hiệu suất quan trọng liên quan đến kinh doanh của bạn. KPI tiếp thị giúp đặt mục tiêu cho các công việc để đạt được mục tiêu tiếp thị của bạn
- Thông tin chi tiết về đối tượng: Theo dõi KPI giúp bạn hiểu cách đối tượng mục tiêu xem tài liệu của bạn và cách họ tương tác với tài liệu đó
- Hợp tác tốt hơn: Các chỉ số KPI rõ ràng thúc đẩy giao tiếp và hợp tác tốt hơn giữa các nhóm bằng cách tạo ra sự hiểu biết chung về những gì cần đạt được và giúp nhóm làm việc hướng tới các mục tiêu này
Trước khi quyết định các chỉ số KPI cho chiến dịch tiếp thị nội dung, bạn phải biết các loại chỉ số khác nhau. Bằng cách này, bạn có thể chọn các chỉ số phù hợp với mục tiêu kinh doanh của mình, từ đó dễ dàng đo lường thành công một cách chính xác và tạo ra các chiến lược tốt hơn.
Các loại KPI tiếp thị nội dung
Các chỉ số KPI tiếp thị nội dung bao gồm các thước đo đánh giá hiệu quả của các mục tiêu và chiến lược tiếp thị nội dung. Chúng được chia thành bốn loại, mỗi loại xem xét các khía cạnh cụ thể của hiệu quả tiếp thị nội dung.
Loại 1: KPI tiếp thị nội dung để nâng cao nhận thức về thương hiệu
Các KPI này đo lường tác động của các chiến lược được thiết kế để tăng hiển thị và nhận diện thương hiệu. Chúng theo dõi các chỉ số như lưu lượng truy cập trang web tự nhiên, lượt xem trang, liên kết ngược, đề cập đến thương hiệu, nguồn giới thiệu và độ phủ sóng truyền thông.
Xem xét các chỉ số này sẽ giúp bạn hiểu được nỗ lực tiếp thị nội dung của mình đã thúc đẩy nhận diện thương hiệu hiệu quả như thế nào. So sánh các chỉ số này với mục tiêu kinh doanh của bạn để theo dõi nhận thức về thương hiệu và tiếp tục điều chỉnh chiến lược để đạt được kết quả tốt hơn.
Loại 2: KPI để quản lý mức độ tương tác trong tiếp thị nội dung
Theo dõi các chỉ số như tương tác của khán giả trên các nền tảng mạng xã hội, bao gồm lượt thích, lượt chia sẻ và bình luận, giúp cung cấp thông tin chi tiết về mức độ cộng hưởng của nội dung.
Kiểm tra thời lượng phiên, tỷ lệ nhấp chuột, thời gian trên trang và số lượng đăng ký bản tin sẽ cho bạn biết mức độ tương tác của mọi người với nội dung của bạn.
Các chỉ số này đo lường mức độ tương tác của các nhà tiếp thị nội dung và định hướng chiến lược nội dung của bạn để tạo ra nội dung hấp dẫn hơn cho khán giả.
Loại 3: KPI để tăng cường tạo khách hàng tiềm năng và bán hàng bằng tiếp thị nội dung
Kiểm tra tỷ lệ chuyển đổi, chi phí thu hút khách hàng và số lượng khách hàng tiềm năng đủ điều kiện từ sự tương tác với nội dung là rất quan trọng để có được những thông tin chi tiết. Theo dõi khách hàng tiềm năng từ đầu đến khi bán hàng là điều cần thiết để đánh giá hiệu quả của chương trình tiếp thị nội dung của bạn.
Mọi người có biến lãi suất thành hành động, nhấp vào liên kết và mua hàng sau khi đăng ký không? Mục tiêu cuối cùng là tăng nhận thức về thương hiệu và biến khách truy cập quan tâm thành khách hàng, vì vậy bạn cần hiểu cách khán giả phản ứng với nội dung của bạn.
Loại 4: Vai trò của KPI trong việc duy trì khách hàng thông qua tiếp thị nội dung
Tỷ lệ duy trì giúp bạn theo dõi tiến độ và tìm ra những lỗ hổng cản trở lòng trung thành của khách hàng. Theo dõi duy trì giúp bạn phát hiện liệu nội dung của bạn có giữ được sự quan tâm của độc giả trong dài hạn hay không.
Các chỉ số như tỷ lệ giữ chân khách hàng, giá trị trọn đời, tỷ lệ mua lại và điểm số ròng của người quảng bá cho chúng ta biết mức độ hài lòng và trung thành của khách hàng. Theo dõi các KPI này giúp chúng ta thấy nội dung của bạn duy trì kết nối với khách hàng tốt như thế nào.
Có hàng trăm chỉ số KPI cần theo dõi, nhưng không phải tất cả đều phù hợp với mục tiêu chiến dịch tiếp thị nội dung của bạn. Xác định mục tiêu nội dung trước khi bắt đầu chiến dịch tiếp thị để có một khởi đầu thuận lợi.
20 chỉ số KPI tiếp thị nội dung
Dưới đây là danh sách 20 chỉ số KPI tiếp thị nội dung cho biết hiệu quả của chiến lược tiếp thị nội dung của bạn.
KPI tiếp thị nội dung để nâng cao nhận thức về thương hiệu
Mặc dù các chiến dịch nâng cao nhận thức về thương hiệu có thể không tăng doanh thu nhanh chóng, nhưng chúng giúp tăng nhận thức, khả năng ghi nhớ và hiển thị thương hiệu. Do đó, khi thương hiệu của bạn được công nhận, đối tượng mục tiêu sẽ dễ dàng nhận ra thương hiệu hơn khi mua hàng.
Tạo nội dung phù hợp với mục tiêu, giá trị và sứ mệnh của công ty để tăng cường nhận thức về thương hiệu. Đảm bảo nội dung hấp dẫn để thu hút khán giả cần làm quen với nó.
Dưới đây là một số chỉ số hiệu suất quan trọng cần theo dõi cho các chiến dịch nâng cao nhận thức thương hiệu của bạn:
1. Lượt truy cập trang web và chế độ xem trang
Lượt truy cập trang web cho biết số lần người dùng truy cập trang web của bạn, phản ánh lưu lượng truy cập và lãi suất tổng thể. Trong khi đó, chế độ xem trang đo lường số trang người dùng khám phá trong lần truy cập của họ.
Theo dõi các chỉ số này giúp bạn hiểu rõ hơn về mức độ tương tác của người dùng với nội dung của bạn. Lưu lượng truy cập tự nhiên hoặc lượt truy cập trang web tăng lên đồng nghĩa với việc tăng khả năng hiển thị và tiếp cận đối tượng rộng hơn.
Ngoài ra, số lần xem trang cao hơn cho thấy người dùng khám phá nhiều phần của trang web của bạn, cho thấy sự tương tác sâu hơn và lãi suất đối với nội dung và sản phẩm của thương hiệu bạn.
Theo dõi lượt xem trang trên các trang đích khóa để xem nội dung của bạn thu hút khách truy cập và tăng hiển thị và nhận diện thương hiệu như thế nào.
2. Liên kết đến (backlink) và đề cập PR
Liên kết ngược, hay liên kết đến, là các liên kết từ các trang web khác hướng lưu lượng truy cập đến trang web của bạn. Các liên kết này có thể tác động tích cực đến SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) của trang web bằng cách thể hiện độ tin cậy, uy tín và mức độ liên quan đối với các công cụ tìm kiếm.
Backlink phản ánh cách một trang web khác xác minh tính ứng dụng và mức độ liên quan của nội dung của bạn, đồng thời thu hút độc giả của họ truy cập trang của bạn. Các liên kết này hoạt động như những phiếu bầu tin tưởng, tăng cường uy tín của trang web và thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên.
Theo dõi số lượng và chất lượng của các liên kết này bằng các công cụ như SEMrush hoặc Ahrefs. Phân tích các trang web liên kết đến bạn — chúng có liên quan và uy tín không, và chúng có thúc đẩy lưu lượng truy cập và chuyển đổi không?
Các đề cập về PR hoặc quan hệ công chúng, từ các blog trong ngành đến các cơ quan thông tấn lớn, giống như những chiếc loa phóng thanh cho thông điệp của bạn. Các công cụ như Google Alert, Brand24 hoặc Meltwater khuếch đại những đề cập này, tiết lộ những thông tin chi tiết quý giá về hiệu suất.
Đăng ký sử dụng các công cụ này và theo dõi ai đang nói, nơi họ nói và những gì kích thích tương tác.
3. Chia sẻ trên mạng xã hội
Khi mọi người chia sẻ hoặc đăng lại nội dung với mạng lưới của họ trên các nền tảng như Facebook, Twitter, LinkedIn, Instagram, v.v., đó được coi là chia sẻ trên mạng xã hội. Chia sẻ trên mạng xã hội giúp tăng phạm vi tiếp cận nội dung, tăng hiển thị và có thể mang lại nhiều lưu lượng truy cập hơn cho nội dung gốc của bạn.
Mỗi lần chia sẻ bài đăng của bạn giống như một phiếu bầu nhỏ. Kiểm tra nội dung nào tạo ra số lượng chia sẻ cao để hiểu điều gì thu hút khán giả của bạn.
Hãy nhìn xa hơn những con số và tập trung vào những người đang chia sẻ nội dung của bạn. Các cá nhân hoặc nhóm chia sẻ nội dung của bạn rất quan trọng vì họ cho biết đối tượng cuối cùng phù hợp với Hồ sơ khách hàng lý tưởng (ICP) của bạn.
Chúng có bao gồm những người có ảnh hưởng trong ngành, khách hàng trung thành hoặc khách hàng tiềm năng mới không? Biết được điều này sẽ giúp bạn biết nội dung của mình phù hợp với ai nhất, từ đó định hướng mục tiêu và định hình nội dung trong tương lai để đạt được kết quả KPI tốt hơn.
4. Thẻ và đề cập
Khi mọi người gắn thẻ hoặc đề cập đến thương hiệu của bạn trên mạng xã hội, họ sẽ thảo luận hoặc tham chiếu đến thương hiệu đó trong bài đăng hoặc bình luận của họ.
Giả sử ai đó gắn thẻ thương hiệu của bạn trong một bức ảnh được chia sẻ hoặc đề cập đến thương hiệu của bạn trong một tweet hoặc bình luận. Mỗi lần đề cập sẽ tăng cường thông điệp của bạn, cho biết ai đang nói, ở đâu và điều gì thu hút khán giả.
Nó giống như một vòng phản hồi trực tiếp, cung cấp thông tin chi tiết về mức độ thương hiệu của bạn khơi dậy các cuộc hội thoại tự nhiên, giúp đo lường mức độ nhận biết và cảm nhận về thương hiệu.
Nhiều đề cập, đặc biệt là những đề cập tích cực, cho thấy nội dung của bạn đang được hưởng ứng. Nếu những người có ảnh hưởng đang nói về bạn, uy tín của thương hiệu bạn đang tăng lên. Tuy nhiên, đừng bỏ qua những đề cập tiêu cực. Đó là cơ hội để cải thiện và giành được sự tin tưởng.
5. Giới thiệu
Khách truy cập trang web là những người truy cập trang web của bạn bằng cách nhấp vào liên kết từ một trang web khác, nền tảng mạng xã hội hoặc bất kỳ nguồn trực tuyến nào ngoài các công cụ tìm kiếm lớn. Bạn nhận được lưu lượng truy cập giới thiệu khi người dùng được chuyển hướng đến trang web của bạn từ một trang web khác thông qua một liên kết có thể nhấp được.
Bằng cách theo dõi lưu lượng truy cập giới thiệu, bạn sẽ hiểu được hiệu quả của hoạt động tiếp thị, quan hệ đối tác, liên kết ngược và sự hiện diện trực tuyến tổng thể của mình. Khi theo dõi các giới thiệu, hãy tập trung vào hai chỉ số chính: mức độ tương tác và chuyển đổi.
Để xem mọi người tương tác với nội dung của bạn như thế nào, hãy sử dụng Google Analytics để theo dõi lưu lượng truy cập trang web và hành vi của người dùng theo thời gian thực, chẳng hạn như họ đến từ đâu và họ đang làm gì. Kiểm tra Facebook, Twitter Analytics và Instagram Insights để biết mức độ tương tác trên mạng xã hội.
Sử dụng liên kết theo dõi duy nhất cho từng nội dung hoặc chiến dịch giới thiệu để đo lường hiệu suất của chúng một cách chính xác. Thường xuyên xem lại dữ liệu giới thiệu của bạn để xác định xu hướng, hiểu những gì đang hiệu quả và điều chỉnh chiến lược nội dung của bạn.
Các chỉ số KPI để quản lý mức độ tương tác trong tiếp thị nội dung
Xây dựng mối quan hệ hấp dẫn và lâu dài giữa thương hiệu của bạn và những người theo dõi là bước tiếp theo trong kế hoạch tiếp thị nội dung của bạn.
Làm thế nào để đánh giá mức độ tương tác của người theo dõi với thông điệp của thương hiệu? Ngày nay, mọi người có khả năng tập trung chú ý thấp hơn, do đó, việc tạo ra nội dung đáng tương tác là điều cần thiết.
Đó là lý do tại sao việc phân tích cách người dùng tương tác với thương hiệu của bạn là điều thiết yếu thông qua việc triển khai chiến dịch tương tác và theo dõi các chỉ số KPI sau:
6. Thời gian trên trang
Google Analytics tiết lộ thời gian mỗi khách truy cập dành cho trang web của bạn. Đây là một dấu hiệu rõ ràng cho thấy nội dung của bạn được khán giả đón nhận như thế nào.
Nếu mọi người dành nhiều thời gian cho nội dung của bạn, đó là một dấu hiệu tốt — nội dung của bạn thú vị và giàu thông tin. Đừng căng thẳng nếu tỷ lệ thoát trang cao; hãy xem xét kỹ các trang cụ thể để hiểu điều gì đang xảy ra.
Nếu khách truy cập dành ít thời gian trên các trang sản phẩm, điều đó có thể cho thấy việc điều hướng trang web diễn ra suôn sẻ. Tuy nhiên, đối với nội dung dài hơn, hãy cân nhắc thêm các yếu tố thu hút sự chú ý hoặc cải thiện khả năng đọc để giữ chân khách truy cập.
Giả sử bạn có một bài đăng blog dài 6000 từ về phần mềm quản lý nội dung. Bài đăng này nhận được 100.000 lượt xem hàng tháng, nhưng người dùng chỉ ở lại trung bình 20 đến 25 giây. Đối với một bài đăng dài, những con số này cho thấy nội dung của bạn không thu hút được sự quan tâm của khán giả đối với chủ đề hoặc phong cách viết của bạn.
Theo dõi thời gian dành cho nội dung giúp bạn cải thiện chiến lược và xây dựng mối quan hệ sâu sắc hơn với thương hiệu của mình từng bước một.
7. Thời lượng phiên trung bình
Thời lượng phiên trung bình cho biết người dùng dành bao nhiêu thời gian cho một trang web, ứng dụng di động hoặc nền tảng trong mỗi phiên. Để tính toán, bạn chia tổng số phiên trong một kỳ cụ thể cho toàn bộ thời lượng của tất cả các phiên.
Thời gian trung bình dài hơn cho thấy khán giả của bạn bị thu hút và thấy nội dung của bạn có giá trị, điều này giúp xây dựng lòng trung thành với thương hiệu, niềm tin và mối quan hệ khách hàng sâu sắc hơn.
Theo dõi các điểm giảm sút trong nội dung dài. Có phần nào cụ thể làm giảm lãi suất không? Sử dụng thông tin này để điều chỉnh cách tiếp cận và cập nhật nội dung với tài liệu hấp dẫn hơn.
8. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR)
Tỷ lệ nhấp chuột theo dõi số lần nhấp vào một liên kết cụ thể so với tổng số lần xem, nêu bật sự khác biệt giữa chế độ xem và số lần nhấp thực tế. Tỷ lệ nhấp chuột cao hơn sẽ thúc đẩy sự tương tác với thương hiệu, tạo ra khách hàng tiềm năng hoặc tăng doanh số bán hàng.
Tuy nhiên, CTR thấp không phải là tận thế. Hãy xem xét kỹ hơn bối cảnh. Các CTA có cần được đặt ở vị trí tốt hơn hoặc rõ ràng hơn không?
Sử dụng dữ liệu CTR để xác định các lĩnh vực cần cải thiện — thử nghiệm A/B với các CTA và định dạng khác nhau để cải thiện mức độ tương tác.
9. Đăng ký nhận bản tin
Khi ai đó đăng ký nhận bản tin của bạn, họ muốn tìm hiểu thêm về công ty của bạn. Điều đó cũng có nghĩa là họ tin tưởng thương hiệu của bạn. Danh sách người đăng ký tăng lên cho thấy chiến lược phát triển kinh doanh hiện tại của bạn đang hiệu quả.
Theo dõi số lượng đăng ký trên các chiến dịch, mạng xã hội hoặc trang web từ bảng điều khiển kiểm soát gửi email của bạn. Phân tích các chủ đề và nền tảng cũng như nhân khẩu học và lãi suất của những người đăng ký này để hiểu đối tượng lý tưởng của bạn và điều chỉnh nội dung cho phù hợp.
10. Bình luận
Bình luận là những cuộc hội thoại nhỏ nhưng sâu sắc mà nội dung của bạn khơi gợi — bình luận càng có ý nghĩa và tích cực, càng tốt cho thương hiệu.
Theo dõi tổng số bình luận trên các nền tảng và loại nội dung. Số lượng bình luận cao cho thấy mức độ tương tác cao, trong khi số lượng bình luận thấp có thể cho thấy sự thiếu quan tâm. Xác định các chủ đề, câu hỏi và yêu cầu lặp lại trong các bình luận để có được những hiểu biết sâu sắc hơn.
Điều này sẽ cho thấy những lỗ hổng trong chiến lược nội dung của bạn và cơ hội để đáp ứng trực tiếp nhu cầu của khán giả. Sử dụng dữ liệu này để tinh chỉnh các chủ đề trong tương lai, giải quyết các vấn đề và cá nhân hóa Đề xuất giá trị độc đáo (UVP) của thương hiệu bạn.
Các chỉ số KPI để tăng cường tạo khách hàng tiềm năng và bán hàng bằng tiếp thị nội dung
Các chiến dịch tạo khách hàng tiềm năng rất quan trọng vì chúng mang lại cơ hội bán hàng tiềm năng cho doanh nghiệp. Dưới đây là một số chỉ số hiệu suất chính của tiếp thị nội dung cần theo dõi trong các chiến dịch tạo khách hàng tiềm năng:
11. Chi phí thu hút khách hàng (CAC)
Chi phí thu hút khách hàng (CAC) bao gồm tất cả các hoạt động tiếp thị của bạn, không chỉ nội dung, để thu hút khách hàng mới. Chỉ số này cho biết bạn phải đầu tư bao nhiêu để thu hút khách hàng mới một cách ổn định.
Đầu tiên, hãy hiểu công thức CAC của bạn. Tính CAC bằng cách chia chi phí tiếp thị và bán hàng cho số lượng khách hàng mới thu hút được trong một kỳ nhất định.
Để tính Chi phí thu hút khách hàng (CAC), hãy xem xét chi phí tiếp thị và bán hàng, bao gồm nỗ lực tiếp thị, quảng cáo, chiến dịch và hoạt động bán hàng. Đặt khung thời gian cụ thể cho các tính toán của bạn.
Tiếp theo, tính tổng số khách hàng mới mà bạn đã thu hút được. Gán chi phí liên quan đến việc thu hút khách hàng, chẳng hạn như quảng cáo, phần mềm tiếp thị nội dung và lương của nhóm. Chọn một công thức (thường là tổng chi phí thu hút khách hàng chia cho số khách hàng mới) để tính CAC.
Theo dõi CAC trên các định dạng nội dung, kênh và chiến dịch. Xác định các nguồn khách hàng mới hiệu quả nhất về chi phí để tìm hiểu nội dung nào phù hợp với đối tượng mục tiêu của bạn và thúc đẩy chuyển đổi.
12. Số lượng người đăng ký
Người đăng ký sẵn sàng đăng ký để nhận thông tin cập nhật, bản tin hoặc nội dung từ bạn thường xuyên.
Họ chủ động cập nhật tin tức, ưu đãi hoặc thông tin mới bằng cách cung cấp thông tin liên hệ, chẳng hạn như địa chỉ email hoặc kênh liên lạc ưa thích.
Theo dõi việc thu hút người đăng ký từ các kênh khác nhau (tự nhiên, trả phí, giới thiệu) và các loại nội dung (bài đăng trên blog, email, mạng xã hội). Xác định các kỳ tăng nhanh hoặc giảm bất ngờ để hiểu nỗ lực của bạn đã tạo ra khách hàng tiềm năng như thế nào và điều gì hiệu quả với đối tượng của bạn.
13. Biểu mẫu phản hồi
Việc điền biểu mẫu cho thấy sự tham gia tích cực của khách hàng tiềm năng và đóng vai trò là chỉ số hiệu suất chính (KPI) trong các chiến dịch tiếp thị nội dung. Chúng củng cố chiến lược nội dung và thu thập thông tin về khách hàng tiềm năng.
Theo dõi tỷ lệ phần trăm người dùng bắt đầu và hoàn thành biểu mẫu của bạn. Tỷ lệ hoàn thành thấp cho thấy các câu hỏi cần nội dung rõ ràng hơn, phù hợp hơn hoặc thiết kế biểu mẫu tốt hơn. Phân tích biểu mẫu nào hoạt động tốt nhất để hiểu nội dung nào khuyến khích sự tương tác và thu thập dữ liệu có giá trị.
Xem các phản hồi để phân tích các câu trả lời phổ biến, chủ đề lặp lại và các mẫu. Việc này sẽ giúp bạn phát hiện ra giá trị, điểm yếu và kỳ vọng về nội dung của khán giả.
14. Chi phí trên mỗi khách hàng tiềm năng (CPL)
Chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng (CPL) cho thấy nội dung nào hiệu quả hơn và trên nền tảng nào. Chia tổng chi phí tiếp thị (tạo/lập, phân phối, quảng bá) cho số lượng khách hàng tiềm năng được tạo ra trong một kỳ cụ thể.
Theo dõi từng CPL trên các định dạng nội dung, kênh và chiến dịch khác nhau. So sánh CPL với các chỉ số như tỷ lệ nhấp chuột và tỷ lệ chuyển đổi để xác định các điểm nghẽn trong kênh của bạn.
Dựa trên những thông tin chi tiết này, tối ưu hóa chiến lược của bạn để tạo ra khách hàng tiềm năng: đầu tư nhiều hơn vào nội dung chất lượng cao, cải thiện các lĩnh vực hiệu suất thấp và ưu tiên các định dạng chuyển đổi hiệu quả.
15. Tỷ lệ chuyển đổi
Xác định tỷ lệ chuyển đổi theo số người phản hồi tích cực với chiến dịch của bạn.
Các định dạng khác nhau (blog, ebook, hội thảo trực tuyến) chuyển đổi thành viên khán giả thành hành động cụ thể (mua hàng, tải xuống, đăng ký) như thế nào để xác định loại nội dung nào có sức hút cao nhất
Theo dõi chuyển đổi cho biết có bao nhiêu lượt giới thiệu trở thành khách hàng trả tiền. Theo dõi số lượng người truy cập trang web hoặc nền tảng của bạn từ một nguồn giới thiệu và số lượng người thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng hoặc đăng ký nhận bản tin).
Phân đoạn dữ liệu đối tượng dựa trên nhân khẩu học, lãi suất và giai đoạn hành trình. Phân tích tỷ lệ chuyển đổi cho từng phân đoạn để hiểu nội dung nào phù hợp với từng phân đoạn và tinh chỉnh mục tiêu của bạn để đạt kết quả tối ưu.
Vai trò của KPI trong việc duy trì khách hàng thông qua tiếp thị nội dung
Forbes khẳng định rằng đầu tư vào việc giữ chân khách hàng hiện tại rẻ hơn năm lần so với thu hút khách hàng mới. Các KPI dưới đây cho thấy tầm quan trọng thực sự của chiến dịch giữ chân khách hàng:
16. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (CRR)
Tỷ lệ người dùng ngừng kinh doanh với công ty của bạn sau lần mua hàng đầu tiên xác định CRR.
Ước tính tỷ lệ khách hàng rời bỏ bằng cách chia số khách hàng mất trong một kỳ cho tổng số khách hàng tại thời điểm bắt đầu kỳ đó. Điều này cho thấy tỷ lệ nội dung của bạn không thu hút được khách hàng hiện tại.
Phân tích hành vi của khách hàng trước và sau khi họ rời bỏ. Xác định các mẫu tiêu thụ nội dung, mức độ tương tác và các tương tác cuối cùng để giải mã những điểm nội dung của bạn chưa đáp ứng được nhu cầu của khách hàng.
Sử dụng thông tin chi tiết về tỷ lệ khách hàng rời bỏ để điều chỉnh nội dung cho phù hợp với khách hàng hiện tại. Giải quyết các vấn đề của họ bằng các chủ đề, định dạng và lời kêu gọi hành động phù hợp.
17. Giá trị trọn đời của khách hàng (CLV)
Giá trị trọn đời của khách hàng là một KPI tiếp thị nội dung tính toán tổng doanh thu bạn nên dự kiến từ một khách hàng trong suốt thời gian hợp tác.
Để tính CLV, bạn ước lượng doanh thu từ một khách hàng bằng cách nhân giá trị mua hàng trung bình của họ với số lần mua hàng trung bình trong một năm, sau đó nhân với thời gian trung bình họ là khách hàng.
18. Doanh thu định kỳ hàng tháng (MRR) mở rộng
MRR mở rộng từ khách hàng hiện tại đề cập đến số tiền thêm mà sản phẩm của bạn kiếm được từ bán thêm, bán chéo và tiện ích bổ sung.
Xem xét doanh thu hàng tháng bổ sung từ khách hàng hiện tại thông qua bán thêm, bán chéo và tiện ích bổ sung để tìm hiểu ai là người tương tác với thương hiệu của bạn và dễ dàng trung thành.
Xác định điều gì kích hoạt khách hàng chi tiêu nhiều hơn. Là nội dung độc quyền, đề xuất cá nhân hóa hay mô hình giá chiến lược? Những thông tin chi tiết bạn có được ở đây sẽ giúp bạn và nhóm của bạn lặp lại thành công và nhắm mục tiêu nỗ lực bán thêm.
19. Chỉ số NPS (Net Promoter Score)
Net Promoter Score (NPS) là chỉ số KPI đo lường mức độ trung thành và sự hài lòng của đối tượng mục tiêu. Thông thường, chỉ số này sử dụng thang điểm để đo lường phản hồi của họ.
Hãy hỏi khán giả của bạn: "Trên thang điểm từ 0 đến 10, bạn có khả năng giới thiệu nội dung của chúng tôi cho người khác không?" Đơn giản và trực tiếp, câu hỏi này cho thấy nội dung của bạn có sức ảnh hưởng và thúc đẩy lòng trung thành như thế nào.
Phân loại khách hàng thành ba nhóm dựa trên phản hồi: Người quảng bá (điểm 9-10), Người thụ động (điểm 7-8) và Người chỉ trích (điểm 0-6). Tính NPS bằng cách trừ số người chỉ trích khỏi số người quảng bá. Điểm phần trăm kết quả có thể nằm trong phạm vi từ -100 đến +100, cho biết cảm nhận và mức độ trung thành của khách hàng đối với thương hiệu.
Theo dõi NPS của bạn trên các loại nội dung, nền tảng và nhân khẩu học khác nhau. Xác định những người quảng bá nhiệt tình và những người chỉ trích thất vọng, vì những người trước sẽ xác nhận nỗ lực của bạn và những người sau sẽ chỉ ra những điểm mù.
Giải quyết các vấn đề cần thiết dựa trên phản hồi và tinh chỉnh chiến lược nội dung của bạn.
20. Tỷ lệ mua hàng lặp lại
KPI này tính toán tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng so với tổng số khách hàng của bạn. Chỉ số này cho biết mức độ cam kết của khách hàng và đo lường mức độ giữ chân khách hàng của bạn.
Chia số lượng khách hàng mua lại trong một khoảng thời gian cụ thể cho tổng số khách hàng. Điều này cho biết tỷ lệ phần trăm khách hàng mà nội dung của bạn thành công chuyển đổi thành người mua lâu dài.
Theo dõi hành vi mua lại trên các loại nội dung, kênh và chiến dịch khác nhau. Chọn ra các chủ đề, định dạng và ưu đãi phù hợp nhất với khách hàng thân thiết để tìm hiểu nội dung nào thúc đẩy lòng trung thành và sự tương tác liên tục.
Làm thế nào để theo dõi các chỉ số KPI tiếp thị nội dung?
Hãy nhớ, dữ liệu không phải là kho báu—chất lượng của những thông tin bạn khám phá mới là yếu tố quan trọng. Vì vậy, hãy đào sâu và phân tích kỹ lưỡng những thông tin của bạn.
ClickUp thay đổi cách bạn theo dõi các chỉ số KPI tiếp thị nội dung. Nó giúp bạn chuyển từ các bảng tính phân tán và các công cụ riêng lẻ sang một trung tâm chỉ huy thống nhất, hướng đến hành động.
Là phần mềm quản lý dự án tất cả trong một giúp thúc đẩy tinh thần làm việc nhóm, ClickUp cho phép bạn lên ý tưởng, theo dõi KPI, tổ chức và cộng tác trong các công việc tiếp thị.
Khám phá các tính năng mạnh mẽ như Mục tiêu, Bảng trắng và Tài liệu. Với các trường, bảng điều khiển, báo cáo và mẫu theo dõi KPI có thể tùy chỉnh, ClickUp giúp bạn giám sát các KPI tiếp thị nội dung một cách hiệu quả.
Mục tiêu ClickUp

ClickUp Goals là một công cụ mạnh mẽ để theo dõi KPI. Bắt đầu bằng cách thiết lập một 'Mục tiêu'. Xác định rõ kết quả chính xác mà bạn mong muốn với mục tiêu này, đảm bảo nó tuân theo các tiêu chí SMART: Cụ thể, Có thể đo lường, Có thể đạt được, Có liên quan và Có thời hạn.
Xác định các chỉ số đo lường tiến độ của bạn trong việc đạt được mục tiêu một cách chính xác nhất. Đảm bảo các chỉ số này cụ thể và có thể thực hiện được, cung cấp thông tin chi tiết rõ ràng về hiệu suất của bạn.
Đối với mỗi KPI, hãy tạo một Mục tiêu trong Mục tiêu của bạn. Chỉ định mức độ thành tích mong muốn cho mỗi chỉ số trong khung thời gian của mục tiêu của bạn. ClickUp cho phép bạn cài đặt các loại mục tiêu khác nhau.
Bạn có thể tùy chỉnh các chỉ số mà bạn chọn để theo dõi các mục tiêu đó:
- Số: Tạo một phạm vi số và theo dõi sự tăng hoặc giảm giữa các số đó
- Đúng/Sai: Sử dụng hộp kiểm Đã hoàn thành/Chưa hoàn thành để đánh dấu mục tiêu của bạn đã hoàn thành
- Tiền tệ: Đặt mục tiêu tiền tệ và theo dõi bất kỳ sự tăng hoặc giảm nào
- Công việc: Theo dõi tiến độ hoàn thành một công việc riêng lẻ hoặc toàn bộ Danh sách công việc
ClickUp cung cấp nhiều cách khác nhau để theo dõi tiến độ của bạn trong việc đạt được mục tiêu và chỉ tiêu. Sử dụng thanh tiến độ để hiển thị tỷ lệ hoàn thành của từng mục tiêu một cách trực quan. Khám phá các biểu đồ và đồ thị để hình dung xu hướng và hiệu suất theo thời gian.
Sử dụng Bảng điều khiển ClickUp để kết hợp các mục tiêu và mục tiêu khác nhau vào một bản tổng quan duy nhất.

Xem xét tiến độ của bạn thường xuyên và phân tích dữ liệu thu thập được từ các KPI. Xác định các lĩnh vực cần cải thiện và điều chỉnh chiến lược của bạn cho phù hợp.
Các tính năng Báo cáo của ClickUp cung cấp thông tin chi tiết có giá trị để giúp bạn đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.

Hợp tác với nhóm của bạn bằng cách phân công nhiệm vụ thông qua Nhiệm vụ ClickUp và theo dõi tiến độ với các mục tiêu chung. Chọn từ thư viện của chúng tôi với hơn 1000 mẫu kế hoạch tiếp thị chiến lược để phân tích ngân sách, mục tiêu và các KPI nội dung quan trọng khác tại một nơi.

Đăng ký miễn phí ngay hôm nay và cải thiện hiệu suất tốt nhất của nhóm cũng như mục tiêu đang theo dõi!