Các chỉ số KPI quản lý rủi ro hàng đầu: Ví dụ, công cụ và thực tiễn tốt nhất
Business

Các chỉ số KPI quản lý rủi ro hàng đầu: Ví dụ, công cụ và thực tiễn tốt nhất

Các chỉ số hiệu suất chính (KPI) về quản lý rủi ro không chỉ là những con số trên bảng điều khiển. Chúng đóng vai trò như hệ thống cảnh báo sớm của tổ chức bằng cách xác định các rủi ro tiềm ẩn trước khi chúng leo thang, đồng thời là lộ trình phát triển bằng cách nêu bật các cơ hội cải tiến.

Với các chỉ số KPI quản lý rủi ro, bạn có thể cân bằng giữa bức tranh tổng thể và các chi tiết quan trọng. Chúng giúp bạn xác định và giải quyết các điểm yếu tiềm ẩn, đồng thời củng cố chiến lược quản lý rủi ro của mình.

Vì vậy, dù bạn đang hoàn thiện phương pháp hiện tại hay bắt đầu từ đầu, bài viết này sẽ giúp bạn nắm bắt những phức tạp của các chỉ số KPI quản lý rủi ro.

⏰ Tóm tắt 60 giây

Dưới đây là tổng quan nhanh về các chỉ số KPI quản lý rủi ro và tầm quan trọng của chúng:

  • Các chỉ số KPI quản lý rủi ro là các chỉ số đo lường có thể định lượng, giúp tổ chức xác định, đánh giá và giảm thiểu rủi ro trong các lĩnh vực tài chính, vận hành và an ninh mạng
  • Theo dõi các chỉ số hàng đầu như rủi ro được giảm thiểu, mức độ rủi ro, MTTD (Thời gian trung bình để phát hiện), MTTR (Thời gian trung bình để phục hồi), Thời gian ngừng hoạt động của hệ thống kho hàng, v.v. đảm bảo giảm thiểu rủi ro chủ động và ổn định hoạt động
  • Việc giám sát KPI hiệu quả giúp cải thiện quá trình ra quyết định, nâng cao tuân thủ và điều chỉnh các chương trình quản lý rủi ro phù hợp với mục tiêu của tổ chức
  • Để phân tích KPI quản lý rủi ro, bạn nên điều chỉnh KPI cho phù hợp với mục tiêu kinh doanh, sử dụng bảng điều khiển tập trung và triển khai quy trình làm việc tự động hóa
  • Đảm bảo chất lượng và độ chính xác của dữ liệu là thách thức phổ biến khi triển khai các chỉ số KPI quản lý rủi ro. Bạn có thể vượt qua thách thức này bằng cách thực hiện các cuộc kiểm tra dữ liệu định kỳ

Quản lý rủi ro là gì?

Quản lý rủi ro kinh doanh là quá trình có hệ thống nhằm xác định, đánh giá và giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến mục tiêu và hiệu quả kinh doanh của tổ chức.

Quá trình này bao gồm phân tích rủi ro tài chính, hoạt động, chiến lược hoặc liên quan đến tuân thủ và triển khai các chiến lược để giảm thiểu tác động của chúng. Quá trình quản lý rủi ro thường bao gồm các bước sau:

🔍 Xác định rủi ro: Nhận biết các yếu tố rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến kinh doanh

🎯 Đánh giá rủi ro: Đánh giá khả năng xảy ra và tác động tiềm tàng của các rủi ro này

🛡️ Giảm thiểu rủi ro: Triển khai các chiến lược để giảm thiểu hoặc loại bỏ các rủi ro đã được xác định

👀 Theo dõi rủi ro: Theo dõi liên tục môi trường rủi ro và hiệu quả của các biện pháp giảm thiểu rủi ro

Hãy nhớ rằng quản lý rủi ro không chỉ giới hạn ở việc loại bỏ rủi ro. Bạn cần xác định, ưu tiên và quản lý rủi ro một cách hiệu quả để nâng cao hiệu quả hoạt động. Quản lý rủi ro hiệu quả đòi hỏi sự cân bằng hoàn hảo giữa việc chấp nhận rủi ro và giảm thiểu rủi ro.

Chỉ số KPI quản lý rủi ro là gì?

KPI quản lý rủi ro là các chỉ số định lượng được sử dụng để đánh giá hiệu quả của các chiến lược quản lý rủi ro của một tổ chức. Chúng cung cấp thông tin chi tiết về mức độ xác định, đánh giá và giảm thiểu rủi ro tiềm ẩn, đảm bảo rằng doanh nghiệp đạt được mục tiêu với sự gián đoạn tối thiểu và xây dựng khả năng phục hồi.

🧠 Bạn có biết? KPI quản lý rủi ro khác với chỉ số rủi ro chính (KRI). KPI đo lường thành công — mức độ bạn đạt được các mục tiêu kinh doanh. Ví dụ: tỷ lệ giữ chân khách hàng hoặc tăng trưởng doanh thu trong một dự án. Ngược lại, KRI đo lường các mối đe dọa tiềm ẩn — chúng đóng vai trò như tín hiệu cảnh báo sớm. Ví dụ: tỷ lệ thay đổi nhân viên cao hoặc số lượng khiếu nại của khách hàng tăng có thể cho thấy rủi ro trong tương lai.

Tầm quan trọng của các chỉ số KPI trong quản lý rủi ro

Các KPI giúp chuyển đổi các rủi ro trừu tượng thành dữ liệu có thể định lượng, giúp các doanh nghiệp theo dõi mức độ rủi ro, đo lường thành công của các nỗ lực giảm thiểu rủi ro và điều chỉnh quản lý rủi ro cho phù hợp với mục tiêu của tổ chức.

Dưới đây là những lợi ích chính của việc theo dõi các chỉ số quản lý rủi ro:

  • Phát hiện rủi ro sớm: Xác định các rủi ro tiềm ẩn trước khi chúng trở nên nghiêm trọng, giảm thiểu tác động
  • Xếp hạng rủi ro theo mức độ ưu tiên: Tập trung nguồn lực vào các rủi ro có tác động lớn để tối ưu hóa các nỗ lực giảm thiểu rủi
  • Tuân thủ và quản trị hiệu quả: Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn pháp lý và chứng minh sự cẩn trọng cần thiết
  • Cải tiến liên tục: Theo dõi tiến độ, xác định các mẫu và tinh chỉnh các chiến lược quản lý rủi ro theo thời gian để cải thiện tình hình bảo mật của tổ chức

Nếu không có KPI quản lý rủi ro, các tổ chức có nguy cơ hoạt động mù quáng, khiến họ dễ bị ảnh hưởng bởi những gián đoạn không lường trước được. Bằng cách cài đặt các tiêu chuẩn rõ ràng, các doanh nghiệp đảm bảo rằng quản lý rủi ro không chỉ là một bài tập lý thuyết mà là một quy trình thực tế, liên tục.

🌻 Ví dụ: Năm 2018, Tesla phải đối mặt với sự giám sát chặt chẽ về các vụ tai nạn lao động tại nhà máy Fremont. Công ty đã theo dõi chặt chẽ KPI Tỷ lệ tai nạn (IFR) và xác định các khu vực có tỷ lệ tai nạn cao hơn. Điều này đã giúp Tesla cải thiện tỷ lệ tai nạn 5%, cao hơn mức trung bình của ngành.

Các lĩnh vực liên quan trong quản lý rủi ro

Rủi ro có mặt ở khắp mọi nơi, cho dù đó là khủng hoảng tài chính, tấn công mạng hay quyết định kinh doanh sai lầm. Đó là lý do tại sao quản lý rủi ro cần phải bao quát nhiều lĩnh vực, giải quyết các thách thức kinh doanh riêng biệt.

Dưới đây là phân tích chi tiết các lĩnh vực khóa liên quan đến quản lý rủi ro:

Loại rủi roMô tả
Rủi ro tài chínhBao gồm quản lý rủi ro liên quan đến biến động thị trường, mặc định tín dụng, thiếu hụt thanh khoản và tổn thất đầu tư. Hãy nghĩ đến một cuộc sụp đổ thị trường chứng khoán làm mất hết các khoản đầu tư
Rủi ro hoạt độngBao gồm các rủi ro phát sinh từ lỗi nội bộ, lỗi con người, sự cố công nghệ hoặc gián đoạn chuỗi cung ứng
Rủi ro tuân thủĐảm bảo tuân thủ các yêu cầu quy định và tiêu chuẩn ngành để tránh bị phạt pháp lý và tổn hại danh tiếng. Ví dụ: một công ty chăm sóc sức khỏe đang theo dõi Tỷ lệ tuân thủ HIPAA để tránh vi phạm bảo mật dữ liệu
Rủi ro chiến lượcLiên quan đến các quyết định kinh doanh dài hạn, cạnh tranh thị trường và những thay đổi bên ngoài ảnh hưởng đến mục tiêu của tổ chức
Rủi ro pháp lýXử lý các vấn đề liên quan đến kiện tụng, tranh chấp hợp đồng, vấn đề sở hữu trí tuệ và vi phạm quy định. Một ví dụ điển hình ở đây là một công ty bị kiện vì vi phạm bằng sáng chế
Rủi ro an ninh mạngBảo vệ khỏi các vụ vi phạm dữ liệu, tấn công mạng, phần mềm độc hại và các mối đe dọa kỹ thuật số khác có thể làm lộ thông tin nhạy cảm
Rủi ro danh tiếngGiải quyết các thiệt hại tiềm ẩn đối với hình ảnh thương hiệu do quảng cáo tiêu cực, sự không hài lòng của khách hàng hoặc vi phạm đạo đức

🧠 Bạn có biết? KPI có nguồn gốc từ những năm 1870, xuất hiện trong phong trào nâng cao hiệu quả công nghiệp. Sau đó, vào thế kỷ 20, các nhà tư tưởng có ảnh hưởng như Frederick W. Taylor và Peter Drucker đã hoàn thiện và mở rộng những ý tưởng này, đưa chúng vào thực tiễn quản lý hiện đại.

Các chỉ số KPI quan trọng cho quản lý rủi ro

Theo dõi các KPI rủi ro phù hợp là chìa khóa để luôn dẫn đầu. Bạn có thể phát hiện sớm các mối đe dọa tiềm ẩn, điều chỉnh phương pháp của mình trong thời gian thực và luôn đi trước rủi ro trước khi chúng biến thành khủng hoảng.

Hãy thảo luận về các KPI quản lý rủi ro quan trọng nhất mà các nhóm quản lý rủi ro cần theo dõi.

Quản lý rủi ro doanh nghiệp: đo lường và kiểm toán nội bộ

Việc theo dõi các chỉ số rủi ro cụ thể là rất quan trọng để xác định và giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh. Dưới đây là một số KPI quan trọng được xem qua lăng kính quản lý rủi ro doanh nghiệp:

1. Rủi ro đã được xác định

KPI này theo dõi số lượng rủi ro mà tổ chức đã nhận ra. Xác định rủi ro sớm cho phép các nhà quản lý rủi ro thực hiện các biện pháp phòng ngừa đối với các rủi ro mới phát sinh và tránh những bất ngờ gây tốn kém. Điều này có thể bao gồm các rủi ro liên quan đến hoạt động, tài chính, an ninh mạng và tuân thủ. Một sổ đăng ký rủi ro được duy trì tốt giúp ưu tiên các mối đe dọa và đảm bảo nguồn lực được sử dụng hiệu quả.

🌟 Cách theo dõi hiệu quả: Xác định mức độ nghiêm trọng của các rủi ro đã được xác định — đó là rủi ro có tác động thấp, trung bình hay cao.

2. Mức độ tiếp xúc với rủi ro

Rủi ro đo lường mức độ thiệt hại tiềm ẩn của một rủi ro. Nó giúp các doanh nghiệp hiểu mức độ nghiêm trọng của các mối đe dọa và ưu tiên các nỗ lực giảm thiểu. KPI này thường được đo lường bằng các thuật ngữ tài chính, nhưng cũng có thể bao gồm tác động đến danh tiếng hoặc hoạt động. Bằng cách hiểu mức độ rủi ro, các doanh nghiệp có thể đặt ra giới hạn chấp nhận rủi ro và phân bổ nguồn lực hiệu quả.

🌟 Cách theo dõi hiệu quả: Phân loại rủi ro (ví dụ: tài chính, hoạt động, an ninh mạng, tuân thủ) và theo dõi xu hướng theo thời gian để phát hiện các mối đe dọa tiềm ẩn.

3. Giảm thiểu rủi ro

KPI này đo lường mức độ hiệu quả của tổ chức trong việc giảm thiểu hoặc kiểm soát rủi ro. Giảm thiểu rủi ro hiệu quả bao gồm các biện pháp phòng ngừa, kế hoạch dự phòng và cải tiến quy trình. Đánh giá thường xuyên đảm bảo các chiến lược vẫn phù hợp và hiệu quả.

🌟 Cách theo dõi hiệu quả: Gán điểm (1-10 hoặc Thấp-Trung bình-Cao) cho từng rủi ro dựa trên tác động và khả năng xảy ra. Theo dõi sự thay đổi điểm sau các nỗ lực giảm thiểu để đo lường tiến độ.

4. Tần suất rủi ro

Tần suất rủi ro theo dõi tần suất một rủi ro cụ thể xảy ra trong một kỳ cụ thể. Rủi ro thường xuyên có thể cho thấy điểm yếu trong quy trình hoặc kiểm soát rủi ro hiện tại. Theo dõi KPI này giúp doanh nghiệp phát hiện các mẫu và thực hiện các hành động khắc phục.

🌟 Cách theo dõi hiệu quả: Sử dụng trung bình di động 3 tháng hoặc 6 tháng để tính tần suất rủi ro. Điều này giúp làm mịn các biến động và cho thấy xu hướng dài hạn.

5. Chi phí rủi ro

Chi phí rủi ro đề cập đến tác động tài chính của rủi ro đối với kinh doanh. Chi phí này bao gồm các tổn thất trực tiếp, chẳng hạn như tiền phạt pháp lý hoặc vi phạm dữ liệu, và các chi phí gián tiếp như tổn hại danh tiếng.

🌟 Cách theo dõi hiệu quả: Duy trì sổ chi phí rủi ro tập trung để ghi chép các khoản lỗ tài chính, tiền phạt pháp lý và chi phí giảm thiểu rủi ro. Bạn cũng có thể so sánh chi phí rủi ro với các khoản đầu tư giảm thiểu rủi ro để đảm bảo quản lý rủi ro hiệu quả về chi phí.

6. Nhận thức về rủi ro của nhân viên

Nhân viên đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và báo cáo rủi ro trong hoạt động hàng ngày. KPI này đo lường mức độ nhân viên hiểu và phản ứng với rủi ro. Lực lượng lao động nhận thức được các mối đe dọa tiềm ẩn có thể ngăn chặn sự cố trước khi chúng leo thang.

🌟 Cách theo dõi hiệu quả: Sử dụng bảng xếp hạng hoặc hệ thống điểm để báo cáo rủi ro, phát hiện email lừa đảo hoặc vượt qua các bài kiểm tra. Bạn cũng có thể tiến hành các cuộc diễn tập bảo mật hoặc mô phỏng vi phạm tuân thủ để đánh giá phản ứng của nhân viên.

7. Tuân thủ quy định

KPI này theo dõi mức độ hiệu quả của một doanh nghiệp trong việc tuân thủ các quy định pháp luật và ngành. Việc không tuân thủ có thể dẫn đến phạt tiền, kiện tụng và tổn hại danh tiếng. Kiểm toán thường xuyên, đào tạo về tuân thủ và chính sách nội bộ chặt chẽ giúp tổ chức duy trì sự tuân thủ.

🌟 Cách theo dõi hiệu quả: Triển khai hệ thống quản lý tuân thủ, tiến hành kiểm tra thường xuyên, theo dõi xu hướng tuân thủ và thực hiện các biện pháp khắc phục đối với các lĩnh vực không tuân thủ.

🧠 Bạn có biết? Raspberry Pi Foundation theo dõi giới hạn tín dụng của khách hàng dựa trên lịch sử thanh toán của họ như một KPI. Quỹ này xem xét giới hạn tín dụng thường xuyên cùng với lịch sử nợ và thu nợ để giảm thiểu rủi ro tín dụng tiềm ẩn.

📮ClickUp Insight: 92% nhân viên sử dụng các phương pháp không nhất quán để theo dõi các mục hành động, dẫn đến việc bỏ lỡ các quyết định và chậm trễ trong thực thi. Cho dù bạn đang gửi ghi chú theo dõi hay sử dụng bảng tính, quy trình này thường rời rạc và kém hiệu quả. Giải pháp quản lý nhiệm vụ của ClickUp đảm bảo chuyển đổi các cuộc hội thoại thành nhiệm vụ một cách liền mạch, giúp nhóm của bạn có thể hành động nhanh chóng và luôn thống nhất.

Bảo mật máy tính và an ninh mạng: đang theo dõi các cuộc tấn công mạng

Các KPI rủi ro an ninh mạng giúp các tổ chức đo lường hiệu quả của các chiến lược bảo mật, xác định các lỗ hổng và cải thiện khả năng ứng phó sự cố. Dưới đây là các KPI quan trọng cung cấp thông tin chi tiết có thể hành động về tình hình an ninh mạng của một tổ chức:

1. Xếp hạng bảo mật

Xếp hạng bảo mật là điểm số đánh giá khách quan vị trí bảo mật mạng của tổ chức. Xếp hạng này thường được tạo bởi các nền tảng bên thứ ba và dựa trên các yếu tố như bảo mật điểm cuối, tần suất vá lỗi, bảo mật ứng dụng web, bảo mật mạng, rủi ro lừa đảo, tình trạng DNS, v.v.

🌟 Cách theo dõi hiệu quả: Sử dụng các nền tảng như SecurityScorecard cung cấp xếp hạng bảo mật theo thời gian thực — xếp hạng bằng chữ cái từ A đến F cho 10 danh mục bảo mật. Điều này cho phép các tổ chức so sánh hiệu suất an ninh mạng với các tiêu chuẩn ngành.

2. Thời gian trung bình để phát hiện (MTTD)

MTTD đo lường thời gian trung bình cần thiết để xác định mối đe dọa hoặc vi phạm bảo mật. MTTD càng thấp cho thấy hệ thống phát hiện càng hiệu quả, giảm thiểu thiệt hại tiềm ẩn do các cuộc tấn công mạng gây ra. Ví dụ: nếu MTTD của một tổ chức là 48 giờ, có nghĩa là trung bình mất hai ngày để phát hiện một mối đe dọa.

MTTD = Tổng thời gian phát hiện sự cố / Số sự cố

🌟 Cách theo dõi hiệu quả: Triển khai các công cụ Quản lý thông tin và sự kiện bảo mật (SIEM) như Splunk hoặc Datadog để tổng hợp các cảnh báo bảo mật và phát hiện các mối đe dọa trong thời gian thực.

3. Thời gian trung bình để giải quyết (MTTR)

MTTR đo lường thời gian trung bình cần thiết để ngăn chặn và khắc phục sự cố bảo mật sau khi phát hiện. MTTR càng thấp cho thấy quy trình ứng phó sự cố càng hiệu quả.

Ví dụ: MTTR là 4 giờ so với MTTR là 5 hoặc 8 giờ có nghĩa là tổ chức có thể giải quyết sự cố nhanh chóng. Các công cụ tự động hóa và kế hoạch ứng phó sự cố được xác định rõ ràng có thể cải thiện MTTR đáng kể.

MTTR = Tổng thời gian giải quyết sự cố / Số sự cố

🌟 Cách theo dõi hiệu quả: Sử dụng dữ liệu lịch sử để đặt ngưỡng MTTR chấp nhận được và cấu hình cảnh báo thời gian thực cho các sai lệch.

4. Tỷ lệ vá lỗ hổng bảo mật (VPR)

KPI này theo dõi số ngày trung bình để áp dụng các bản vá cho các lỗ hổng đã biết. Chu kỳ vá lỗi ngắn hơn sẽ giảm cơ hội cho những kẻ tấn công.

Ví dụ: nếu một tổ chức mất 10 ngày để vá các lỗ hổng nghiêm trọng, tổ chức đó sẽ có rủi ro cao hơn so với tổ chức vá trong vòng 48 giờ.

VPR = Số lỗ hổng đã được vá/Tổng số lỗ hổng đã được xác định

🌟 Cách theo dõi hiệu quả: Xác định thời hạn vá lỗi dựa trên rủi ro (ví dụ: các lỗ hổng nghiêm trọng phải được vá trong vòng 48 giờ).

5. Quản lý truy cập (và tỷ lệ thành công xác thực người dùng)

KPI quản lý truy cập đo lường hiệu quả của quy trình xác thực và ủy quyền người dùng. KPI này theo dõi tỷ lệ đăng nhập thành công so với số lần thử không thành công. Giới hạn người dùng có quyền truy cập quản trị và bảo mật mật khẩu mạnh và sinh trắc học có thể tăng tỷ lệ thành công của xác thực người dùng.

Tỷ lệ thành công cao với số lần thất bại tối thiểu có thể cho thấy kiểm soát truy cập mạnh mẽ. Xác thực đa yếu tố (MFA) và kiểm soát truy cập dựa trên vai trò (RBAC) rất quan trọng để cải thiện KPI này.

🌟 Cách theo dõi hiệu quả: Thiết lập tính năng phát hiện bất thường để báo hiệu các lần đăng nhập thất bại lặp lại, các nỗ lực truy cập trái phép hoặc các vị trí địa lý bất thường.

6. Lưu lượng không phải con người (NHT)

NHT đo lường tỷ lệ lưu lượng truy cập đến từ bot, tập lệnh hoặc hệ thống tự động thay vì người dùng. NHT cao có thể cho thấy các hoạt động độc hại như thu thập dữ liệu, tấn công DDoS hoặc nhồi nhét thông tin đăng nhập. Theo dõi NHT thường xuyên có thể giúp tổ chức xác định và chặn lưu lượng truy cập đáng ngờ.

🌟 Cách theo dõi hiệu quả: Sử dụng tường lửa ứng dụng web (WAF) và các giải pháp quản lý bot để giám sát và giảm thiểu NHT một cách hiệu quả.

7. Chi phí trên mỗi sự cố

Chi phí cho mỗi sự cố đo lường tác động tài chính của một sự cố an ninh mạng, bao gồm chi phí trực tiếp (ví dụ: khắc phục, tiền phạt) và chi phí gián tiếp (ví dụ: tổn hại danh tiếng, thời gian ngừng hoạt động). Để giảm chi phí này, cần đầu tư vào các biện pháp bảo mật chủ động và lập kế hoạch ứng phó sự cố.

Chi phí cho mỗi sự cố = Tổng chi phí cho các sự cố / Số sự cố

🌟 Cách theo dõi hiệu quả: Theo dõi riêng chi phí cho việc ứng phó, khắc phục, thời gian ngừng hoạt động, phí pháp lý, thiệt hại danh tiếng và tiền phạt tuân thủ. Điều này giúp xác định những lĩnh vực nào đóng góp nhiều nhất vào tác động tài chính.

📖 Đọc thêm: Ví dụ và mẫu chỉ số hiệu suất chính (KPI)

Kế hoạch chuỗi cung ứng và kinh doanh liên tục

Các doanh nghiệp chuỗi cung ứng có thể nâng cao hiệu suất, đảm bảo tính liên tục của hoạt động kinh doanh và duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường bằng cách theo dõi các KPI quản lý rủi ro chuỗi cung ứng phổ biến.

1. Giao hàng đúng hạn

Giao hàng đúng hạn đo lường tỷ lệ phần trăm đơn đặt hàng được giao cho khách hàng trong thời gian cam kết. KPI này phản ánh hiệu quả của chuỗi cung ứng trong việc đáp ứng mong đợi của khách hàng.

Tỷ lệ giao hàng đúng hạn cao cho thấy sự phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận mua hàng, sản xuất và hậu cần. Theo dõi KPI này một cách nhất quán giúp xác định các điểm nghẽn, giảm rủi ro và phát hiện các lĩnh vực cần cải thiện trong quy trình giao hàng.

🌟 Cách theo dõi hiệu quả: Theo dõi các lần giao hàng đúng lần đầu tiên (FTR), cho biết tần suất giao hàng được hoàn thành mà không cần làm lại hoặc sửa chữa.

2. Số ngày hàng tồn kho được bán

Số ngày bán hàng tồn kho (DSI) cho biết số ngày trung bình mà một công ty cần để bán hết toàn bộ hàng tồn kho. Chỉ số này cung cấp thông tin chi tiết về hiệu quả quản lý hàng tồn kho và nhu cầu sản phẩm.

DSI thấp hơn cho thấy vòng quay hàng tồn kho hiệu quả, trong khi DSI cao hơn có thể cho thấy tình trạng tồn kho quá nhiều hoặc sản phẩm bán chậm, làm tăng rủi ro.

🌟 Cách theo dõi hiệu quả: So sánh xu hướng DSI với dự báo bán hàng để tối ưu hóa điểm đặt hàng lại và tránh tồn kho quá nhiều. Ngoài ra, nếu bạn có nhiều kho hoặc cửa hàng, hãy theo dõi DSI theo địa điểm để xác định các khu vực hàng tồn kho chậm bán.

3. Chi phí vận chuyển trên mỗi tấn hàng hóa được vận chuyển

Chỉ số KPI rủi ro này đo lường chi phí trung bình để vận chuyển một đơn vị hàng hóa. Nó bao gồm các chi phí liên quan đến vận chuyển, nhiên liệu, xử lý và các chi phí logistics khác. Theo dõi chi phí vận chuyển trên mỗi tấn hàng hóa được vận chuyển giúp các công ty đánh giá hiệu quả chi phí của các phương pháp vận chuyển và xác định cơ hội giảm chi phí.

Khoảng cách vận chuyển, phương thức vận chuyển, giá nhiên liệu và khối lượng hàng hóa là những yếu tố khóa ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển. Tối ưu hóa tuyến đường, hợp nhất các lô hàng và đàm phán giá cước thuận lợi với các hãng vận chuyển có thể giúp giảm chi phí và rủi ro này.

🌟 Cách theo dõi hiệu quả: Sử dụng ERP hoặc hệ thống quản lý vận chuyển như SAP, Oracle hoặc FreightPOP để thu thập chi phí vận chuyển theo thời gian thực và phân loại chi phí (nhiên liệu, phí vận chuyển, kho bãi, v.v.) để xác định các yếu tố chi phí.

4. Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho

Vòng quay hàng tồn kho cho biết số lần hàng tồn kho của công ty được bán và thay thế trong một kỳ cụ thể. Chỉ số này phản ánh hiệu quả của quản lý hàng tồn kho và nhu cầu sản phẩm.

Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho cao hơn cho thấy quản lý hàng tồn kho hiệu quả, trong khi tỷ lệ thấp hơn có thể cho thấy tồn kho quá nhiều hoặc doanh số bán hàng yếu. Luân chuyển hàng tồn kho cao cũng giúp giảm chi phí lưu kho, giảm thiểu rủi ro hàng tồn kho lỗi thời và cải thiện luồng tiền mặt.

🌟 Cách theo dõi hiệu quả: Theo dõi doanh thu riêng cho các mục có nhu cầu cao, theo mùa và bán chậm để tối ưu hóa mức tồn kho.

5. Tỷ lệ hết hàng do dự báo không chính xác

KPI này đo lường tần suất hết hàng do dự báo nhu cầu không chính xác. Hết hàng thường xuyên có thể dẫn đến mất doanh số và làm giảm lòng tin của khách hàng.

Bạn có thể cải thiện độ chính xác của dự báo bằng cách sử dụng phân tích nâng cao, kết hợp dữ liệu bán hàng thời gian thực và hợp tác chặt chẽ với các nhà cung cấp.

🌟 Cách theo dõi hiệu quả: Phân loại tình trạng hết hàng thành lỗi dự báo, vấn đề chuỗi cung ứng và nhu cầu tăng đột biến để xác định các lĩnh vực cần cải thiện.

6. Thời gian ngừng hoạt động của hệ thống kho hàng

Thời gian ngừng hoạt động của hệ thống kho hàng là kỳ mà hệ thống quản lý kho hàng không hoạt động, ảnh hưởng đến khả năng theo dõi và quản lý mức tồn kho. Thời gian ngừng hoạt động có thể làm gián đoạn hoạt động, dẫn đến chậm trễ và lỗi.

🌟 Cách theo dõi hiệu quả: Duy trì nhật ký thời gian ngừng hoạt động để ghi lại ngày, thời lượng, nguyên nhân và cách giải quyết của từng sự cố.

7. Tỷ lệ hàng tồn kho hư hỏng

Tỷ lệ hàng hỏng là tỷ lệ phần trăm hàng tồn kho không thể bán được do hư hỏng trong quá trình xử lý, lưu trữ hoặc vận chuyển. Để tính toán, chia số lượng hàng hỏng cho tổng hàng tồn kho và nhân với 100.

Tỷ lệ hàng hỏng cao có thể dẫn đến tăng chi phí và giảm lợi nhuận.

🌟 Cách theo dõi hiệu quả: Theo dõi hàng tồn kho bị hư hỏng trong thời gian thực bằng máy quét mã vạch hoặc thẻ nhận dạng tần số vô tuyến (RFID) để phát hiện các mẫu, chẳng hạn như hư hỏng thường xuyên ở một số địa điểm nhất định hoặc hư hỏng tăng đột biến trong mùa cao điểm.

Đo lường và phân tích các chỉ số KPI quản lý rủi ro

Bây giờ, đã đến lúc xem xét cách đo lường các chỉ số KPI về rủi ro. Dưới đây là một số hướng dẫn để giúp bạn bắt đầu.

Điều chỉnh mục tiêu kinh doanh với KPI

Nếu bạn làm trong lĩnh vực công nghệ tài chính, rủi ro lớn nhất của bạn có thể liên quan đến phát hiện gian lận, tuân thủ quy định hoặc vi phạm bảo mật dữ liệu. Nhưng nếu bạn đang điều hành một doanh nghiệp phần mềm chuỗi cung ứng, mối quan tâm của bạn có thể nghiêng nhiều hơn về độ tin cậy của nhà cung cấp, gián đoạn hoạt động hoặc chậm trễ giao hàng.

Tóm lại, các KPI chung chung không hiệu quả — chúng cần phù hợp với bối cảnh rủi ro riêng của ngành và mục tiêu chung của công ty bạn.

Đầu tiên, hãy nghĩ về những gì bạn đang cố gắng đạt được. Bạn muốn giảm 20% tổn thất do gian lận? Đảm bảo 99,9% thời gian hoạt động của hệ thống? Giảm một nửa sự gián đoạn liên quan đến nhà cung cấp? Các KPI quản lý rủi ro của bạn phải hỗ trợ trực tiếp các mục tiêu này.

Tiếp theo, bạn cần lập bản đồ KPI cho các mục tiêu kinh doanh. Ví dụ: nếu bạn tập trung vào tuân thủ, hãy theo dõi tỷ lệ vượt qua kiểm tra quy định hoặc các sự cố vi phạm chính sách.

Bạn muốn lập bản đồ các mục tiêu kinh doanh chính, theo dõi tiến độ và đạt được hiệu suất? Hãy thử ClickUp Goals! Nó giúp bạn đặt mục tiêu kinh doanh và kết quả chính để đạt được những mục tiêu đó. Ví dụ: bạn có thể đặt mục tiêu giảm thời gian trung bình phát hiện (MTTD) sự cố bảo mật từ 6 giờ xuống 3 giờ trong quý tiếp theo.

ClickUp Goals để đặt mục tiêu kinh doanh cho KPI quản lý rủi ro
Đặt mục tiêu kinh doanh và lập bản đồ cho các KPI quản lý rủi ro với ClickUp Goals

Đặt điểm chuẩn KPI

Sau khi xác định các KPI phù hợp, bạn cần thiết lập các điểm chuẩn KPI để theo dõi hiệu suất hiệu quả. Nếu không có điểm chuẩn, bạn sẽ không biết KPI của mình cho thấy thành công, thất bại hay chỉ là hiệu suất trung bình.

Dưới đây là cách bạn có thể thiết lập các điểm chuẩn KPI quản lý rủi ro:

  • Xác định thành công trong ngành của bạn. Một tổ chức chăm sóc sức khỏe có thể đặt ra tiêu chuẩn để duy trì tỷ lệ tuân thủ 95% đối với các quy định về dữ liệu bệnh nhân
  • Phân tích các tiêu chuẩn ngành và dữ liệu lịch sử để thiết lập các ngưỡng thực tế. Ví dụ: nếu MTTD trung bình cho các vi phạm bảo mật trong ngành của bạn là 6 giờ, nhưng các công ty hoạt động hiệu quả nhất đạt được 3 giờ, thì việc cài đặt điểm chuẩn dưới 4 giờ sẽ giúp bạn duy trì khả năng cạnh tranh
  • Theo dõi hiệu suất theo thời gian và tinh chỉnh các điểm chuẩn dựa trên xu hướng. Nếu KPI về độ tin cậy của nhà cung cấp cho thấy tỷ lệ giao hàng đúng hạn trung bình là 85%, nhưng mục tiêu của bạn là 95%, bạn có thể cần đánh giá lại mối quan hệ với nhà cung cấp hoặc quy trình hoạt động.

Sử dụng công nghệ để phân tích các chỉ số KPI theo thời gian thực

Phân tích KPI không chỉ là theo dõi dữ liệu. Bạn cần xác định rủi ro sớm, theo dõi xu hướng và đưa ra quyết định sáng suốt. Đó là lý do tại sao bạn cần các công cụ có hệ thống theo dõi tự động, bảng điều khiển trực quan và cơ chế cảnh báo sớm để báo hiệu các mối đe dọa tiềm ẩn.

Bảng điều khiển tập trung hiển thị các KPI theo thời gian thực có thể rất hữu ích trong trường hợp này. Bảng điều khiển ClickUp có thể giúp bạn trong trường hợp này. Chúng hiển thị tất cả các KPI để bạn có được những hiểu biết sâu sắc hơn và đưa ra quyết định sáng suốt hơn.

Bảng điều khiển ClickUp để trực quan hóa các KPI quản lý rủi ro
Theo dõi mọi chỉ số khóa và hình ảnh của chúng với Bảng điều khiển ClickUp

Ngoài ra, bạn có thể tùy chỉnh bảng điều khiển của mình với hơn 50 tiện ích để phân tích rủi ro quan trọng và phát hiện các mẫu rủi ro.

Tìm hiểu cách thiết lập Bảng điều khiển trong ClickUp!👇

Nếu bạn cần thông tin chi tiết về KPI của mình, hãy sử dụng ClickUp Brain, trợ lý AI mạnh mẽ của ClickUp. Nó phân tích dữ liệu từ bảng điều khiển và cung cấp cho bạn câu trả lời ngay lập tức.

Tạo công thức và hoàn thành phân tích dữ liệu bán hàng trong chớp mắt với ClickUp Brain

Thiết lập quy trình công việc tự động

Quy trình công việc tự động hóa giúp hợp lý hóa phân tích KPI quản lý rủi ro bằng cách thu thập dữ liệu theo thời gian thực, kích hoạt cảnh báo và tạo báo cáo mà không cần can thiệp thủ công. Để thiết lập điều này, hãy bắt đầu bằng cách lập bản đồ quy trình ứng phó rủi ro của bạn.

Xác định các kích hoạt khóa — các ngưỡng cụ thể mà khi vượt qua sẽ yêu cầu hành động ngay lập tức. Ví dụ: nếu thời gian ngừng hoạt động của hệ thống vượt quá 15 phút, một cảnh báo tự động có thể thông báo cho nhóm CNTT, tạo công việc trong công cụ quản lý dự án của bạn và báo cáo vấn đề lên cấp trên nếu không được giải quyết trong khoảng thời gian đã định.

Tự động hóa ClickUp có thể giúp bạn tự động hóa việc theo dõi và phân tích KPI bằng cách cài đặt các kích hoạt. Ví dụ: bạn có thể thiết lập một kích hoạt để nếu KPI thời gian phản hồi sự cố vượt quá mục tiêu, nhóm quản lý rủi ro sẽ nhận được cảnh báo tự động. Điều này giúp giảm thiểu nhu cầu theo dõi KPI thủ công, đặc biệt là đối với các rủi ro nghiêm trọng.

Tự động hóa ClickUp để thiết lập các kích hoạt tự động cho phân tích KPI
Thiết lập kích hoạt tự động để phân tích KPI với ClickUp Automations

Thường xuyên xem xét và điều chỉnh các chỉ số KPI

Khi nói về rủi ro, bạn không thể bỏ qua các cuộc kiểm toán nội bộ, vốn là nền tảng của quá trình cải tiến liên tục. Chúng giúp bạn đánh giá hiệu quả của các nỗ lực quản lý rủi ro và nêu bật các lĩnh vực cần cải thiện.

Nếu bạn cần một công cụ đơn giản để xem xét KPI, hãy sử dụng Mẫu KPI ClickUp. Công cụ này giúp trực quan hóa KPI và cung cấp sự rõ ràng hơn về mục tiêu của công ty và hiệu suất KPI. Chế độ xem dòng thời gian giúp thiết lập các cột mốc và theo dõi tiến độ. Ngoài ra, Chế độ xem bộ phận giúp dễ dàng theo dõi KPI giữa các bộ phận khác nhau.

Dễ dàng theo dõi tất cả các KPI của bạn ở một nơi với Mẫu KPI ClickUp dễ sử dụng

Mẫu Bảng trắng Đánh giá rủi ro ClickUp cũng là một tài nguyên tuyệt vời để quản lý rủi ro. Bản đồ được mã hóa màu có thể tùy chỉnh cho phép bạn xác định các rủi ro tiềm ẩn trong nháy mắt và ghi lại xác suất và mức độ của chúng ở một nơi.

Mẫu Đăng ký rủi ro ClickUp đảm bảo không có rủi ro nào bị bỏ sót. Với các trường 'Mô tả', 'Hậu quả', 'Chi phí giảm thiểu' và 'Xác suất', mẫu này sắp xếp các rủi ro theo mức độ ưu tiên, cung cấp khả năng hiển thị rõ ràng về các chiến lược giảm thiểu rủi ro và chi phí liên quan.

💡Mẹo chuyên nghiệp: Tích hợp kiểm toán nội bộ với các mẫu đánh giá rủi ro, công cụ và phân tích chỉ số hiệu suất của ClickUp, giúp doanh nghiệp xây dựng hệ thống quản lý rủi ro chống giả mạo.

Vượt qua thách thức trong việc triển khai các chỉ số KPI quản lý rủi ro

Một số thách thức có thể cản trở việc triển khai thành công các KPI quản lý rủi ro. Hãy cùng xem những trở ngại phổ biến và các chiến lược để vượt qua chúng.

Xác định các chỉ số KPI phù hợp

❗Sự không phù hợp giữa các KPI đã chọn và các rủi ro thực tế mà tổ chức phải đối mặt sẽ dẫn đến những thông tin sai lệch và kết quả là việc ra quyết định kém hiệu quả.

Giải pháp: Tạo danh sách kiểm tra đánh giá rủi ro toàn diện để xác định các lĩnh vực quan trọng và phát triển các KPI cung cấp thông tin chi tiết có ý nghĩa về các rủi ro cụ thể này.

🌻 Ví dụ: Nike đã phải đối mặt với phản ứng dữ dội vì các hành vi lao động trái đạo đức vào những năm 1990. Để giảm thiểu rủi ro về danh tiếng và tuân thủ, Nike đã triển khai các KPI như điểm kiểm tra nhà cung cấp, khảo sát mức độ hài lòng của công nhân và tỷ lệ vi phạm tuân thủ. Với việc theo dõi chặt chẽ hơn và đào tạo nhà cung cấp, Nike đã cải thiện điều kiện làm việc tại một số nhà máy của mình.

Đảm bảo chất lượng và độ chính xác của dữ liệu

❗KPI phụ thuộc rất nhiều vào dữ liệu chính xác và kịp thời. Chất lượng dữ liệu kém có thể dẫn đến đánh giá rủi ro không chính xác và ra quyết định sai lầm. Những thách thức trong lĩnh vực này bao gồm sự không nhất quán trong dữ liệu, thông tin lỗi thời và lỗi trong quy trình thu thập dữ liệu, dẫn đến kết quả đo lường KPI không chính xác.

Giải pháp: Triển khai khung quản trị dữ liệu, thực hiện kiểm toán dữ liệu định kỳ và đầu tư vào hệ thống quản lý dữ liệu đáng tin cậy để nâng cao chất lượng dữ liệu và đảm bảo rằng các chỉ số KPI dựa trên thông tin chính xác.

Tích hợp các chỉ số KPI vào quy trình tổ chức

❗Để KPI phát huy hiệu quả, chúng phải được tích hợp một cách trơn tru vào các quy trình và khung ra quyết định hiện có của tổ chức. Thiếu sự tích hợp có thể dẫn đến việc KPI bị bỏ qua hoặc đánh giá thấp.

Giải pháp: Tích hợp các chỉ số KPI vào hệ thống quản lý hiệu suất, điều chỉnh chúng cho phù hợp với các mục tiêu chiến lược và xem xét lại thường xuyên.

Vượt qua sự kháng cự đối với thay đổi

❗Việc triển khai các KPI mới có thể vấp phải sự kháng cự từ nhân viên. Điều này có thể xuất phát từ việc nhân viên không hiểu rõ tầm quan trọng của KPI hoặc lo ngại về việc phải chịu trách nhiệm nhiều hơn.

Giải pháp: Đầu tư vào các sáng kiến quản lý thay đổi, đào tạo nhân viên và truyền đạt những lợi ích của KPI trong việc cải thiện quản lý rủi ro và hiệu suất tổng thể của tổ chức.

🌻 Ví dụ: Infosys đã tận dụng quản lý rủi ro dựa trên dữ liệu để giải quyết tình trạng khan hiếm nước. Nhóm ERM của công ty đã theo dõi mức tiêu thụ nước bình quân đầu người, lượng mưa, chi phí nước xe bồn và mức sử dụng nguồn cung cấp bên ngoài. Bằng cách phân tích các chỉ số này, Infosys đã tối ưu hóa các chiến lược bảo tồn, giảm mức tiêu thụ nước bình quân đầu người.

Bằng cách chủ động giải quyết những thách thức này, nhiều tổ chức có thể nâng cao hiệu quả của các chỉ số KPI quản lý rủi ro, từ đó cải thiện việc xác định, đánh giá và giảm thiểu rủi ro.

Áp dụng các chỉ số KPI quản lý rủi ro với ClickUp

Các doanh nghiệp luôn phải đối mặt với rủi ro 24/7, từ sự cố hoạt động đến bất ổn thị trường. Mặc dù không thể loại bỏ hoàn toàn những rủi ro này, nhưng có thể giảm thiểu đáng kể bằng các chiến lược phù hợp. Theo dõi các KPI quản lý rủi ro là chìa khóa để xác định các điểm yếu và đảm bảo sự ổn định.

Với một nền tảng như ClickUp, bạn có thể dễ dàng theo dõi và quản lý các chỉ số và KPI liên quan đến rủi ro trong một nền tảng tập trung. Bảng điều khiển có thể tùy chỉnh, tự động hóa công việc và báo cáo thời gian thực giúp nhóm của bạn luôn dẫn đầu trước các thách thức đồng thời tối đa hóa hiệu quả.

Rủi ro có thể luôn tồn tại, nhưng với ClickUp, bạn có thể theo dõi các chỉ số có ý nghĩa. Đăng ký ClickUp và giảm thiểu rủi ro theo một cách mới, hiện đại.

ClickUp Logo

Một ứng dụng thay thế tất cả